Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
439
439 6/8
438 4/8
438 6/8
440
451
451 6/8
450 4/8
451
452
459 4/8
460
459
460
460 6/8
466 6/8
467 4/8
466 4/8
467
468 2/8
474
474
474
474
475
482
482 4/8
481 2/8
481 4/8
482 6/8
-
-
-
492 4/8 *
492 4/8
497 6/8
497 6/8
497 6/8
497 6/8
498
500
500
500
500
500 4/8
495 2/8
495 2/8
495 2/8
495 2/8
495 6/8
-
-
-
496 2/8 *
496 2/8
-
-
-
509 6/8 *
509 6/8
-
-
-
494 4/8 *
494 4/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet