Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
430 2/8
430 4/8
430
430 2/8
430 6/8
442 6/8
443
442 2/8
442 6/8
443 2/8
451
451 4/8
451
451 4/8
452
459
459 2/8
458 6/8
459 2/8
459 6/8
466 2/8
466 2/8
465 6/8
465 6/8
466 6/8
474 2/8
474 6/8
474
474 4/8
475
-
-
-
484 6/8 *
484 6/8
-
-
-
489 6/8 *
489 6/8
492
492
492
492
493
-
-
-
487 6/8 *
487 6/8
489 4/8
490
489 4/8
490
490 2/8
-
-
-
503 6/8 *
503 6/8
-
-
-
490 2/8 *
490 2/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet