ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T1/10
124,00
128,55
4,55
T3/10
129,05
133,55
4,50
T5/10
132,75
137,25
T7/10
135,75
140,25
T9/10
137,10
142,20
5,10
T11/10
141,20
3,95
T1/11
139,50
142,00
2,50
T3/11
143,00
145,50
T5/11
145,15
147,65
T7/11
147,30
149,80
T9/11
147,75
150,25
T11/11
148,75
151,25
Nguồn: Vinanet
07:58 05/01/2010
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn