ĐVT: UScent/lb
Kỳ hạn
Giá phiên trước
Giá đóng cửa
Chênh lệch
T11/09
94,30
98,65
4,35
T1/10
97,70
102,00
4,30
T3/10
101,15
105,40
4,25
T5/10
104,45
108,70
T7/10
107,45
111,70
T9/10
109,20
113,45
T11/10
111,95
116,20
T1/11
114,45
118,70
T3/11
116,95
121,20
T5/11
119,45
123,70
T7/11
121,95
126,20
T9/11
122,95
127,20
Nguồn: Vinanet
08:42 09/10/2009
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn