Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ Làm Bằng Gỗ Thông (Nhóm IV) Mới 100% (HBG-RGL03) (1400X450X1600)mm
|
cái
|
234
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Tủ loại 230x45x85 cm - gỗ tràm bông vàng (Hamburg A2)
|
cái
|
267
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm QC: 117x44x190 cm. NPL mua trong nớc.
|
cái
|
181
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bộ bàn ghế phòng khách 8 món (1bàn,1đoản,4ghế, 2 đôn) gỗ hơng thờng Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm;Đoản (180x60x120)cm; Đôn (50x50x40)cm; mới 100%
|
bộ
|
467,33
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tủ loại 118x40x200 cm - gỗ tràm bông vàng (TV-Jackson-B)
|
cái
|
261
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 140x45x160 cm- Gỗ tràm bông vàng (Hamburg E)
|
cái
|
287
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu . Phù hợp QĐ : QCVN 31 : 2010/BTNMT và TT 01/2013/TT-BTNMT,ngày 28/01/2013
|
tấn
|
344
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép phế liệu - Hàng không nằm trong danh mục cấm nhập
|
tấn
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt phế liệu phù hợp với TT01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
310
|
Cửa khẩu Phớc Tân (Tây Ninh)
|
DAF
|
Thép que dạng cuộn không đều,đợc cán nóng, cha tráng phủ mạ, hợp kim(Boron 0.0008PCT Min), mới 100%, qui cách: Đờng kính 6.5mm x Coil, tiêu chuẩn CL: SAE 1008B
|
tấn
|
500
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Hiệu Liuzhou, tiêu chuẩn SS400-B, hàng mới 100%. Cỡ(mm): (4.8x1500x6000)mm
|
tấn
|
529
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn. - Kích cỡ: 2.5mm X 510mm x cuộn. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1,250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, không hợp kim, cha phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ, mới 100% (1.38-2.94mm x 955-2038mm) x Cuộn
|
tấn
|
535
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (32mm x 175mm and up x 2100-6000mm)
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Gỗ Thông, 22/50 X 75-100 X 3000-4000MM
|
m3
|
255
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 50mm)
|
m3
|
412
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
763,25
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
gỗ thông xẻ- DOUG FIR KD S1S2E MILL RUN PW- 22 x 81 x 1830~4000(mm)
|
m3
|
228
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ(pinus radiata) 50mm x 90 -205mm x 2.4 - 4.0m.Gỗ thông không thuộc công ớc Cites
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu nành (-Protein: 46.58%; Moisture:10.52%; họat độ Ure:0.06 MG N2/GM ở 30 độ C ; Aflatoxin:<2 PPB . Hàng NK theo đúng qui định TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
510
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Bột thịt xơng bò : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ,hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
580
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
720
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Lông Vũ (Đã qua xử lý nhiệt) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc). Độ ẩm 7.3%, Protein 85.1%, Không có E.coli, Salmonella.
|
tấn
|
823
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 54,39%, độ ẩm:4,30%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
545
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Lợn - NL SX thức ăn chăn nuôi - Protein 47% độ ẩm 10% . Đủ điều kiện NK theo TT26/2012 TT BNNPTNT
|
tấn
|
560
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
760
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng NITROPHOSKA GREEN 15-15-15. Hàng mới 100%
|
tấn
|
569
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Kali trắng (white MOP),hàng đóng trong bao jumbo(1.35 tấn /bao).Giấy đăng ký KTNN số :13G03KN01303
|
tấn
|
234
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Ammonium Clorua NH4CL N : 25% (Đóng bao quy cách 50kg/bao) (TQSX)
|
kg
|
0,12
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân (MAP) MONOAMMONIUM PHOSPHATE, N>=10%, P2O5 >=50%, đóng bao 50kg/bao do TQSX
|
kg
|
0,41
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón trung lợng bón rể - MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE 99.5% MIN. PURITY FORMULA .MgSO4.7H2O
|
tấn
|
115
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón SA (Ammonium Sulphate),hàng bao,bao 50kg.Giấy đăng ký KTNN số:13G03KN01294
|
tấn
|
137
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|