Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
( 1400 x 430 x 820 )mm
|
cái
|
141
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
|
|
|
|
|
Bàn ăn dài 200 cm, rộng 100 cm, cao 76 cm làm bằng gỗ Tràm. Có nguồn gốc từ vờn trồng (Hàng mới 100%, SX Việt Nam)
|
cái
|
171
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ 02 cửa 02 hộc dài 100 cm, rộng 45 cm, cao 186 cm làm bằng gỗ Tràm. Có nguồn gốc từ vờn trồng (Hàng mới 100%, SX Việt Nam)
|
cái
|
227
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ HSZ1(gỗ thông)96.4x41.5x205cm
|
cái
|
284,55
|
ICD Bến Nghé (Cảng Sài Gòn KV IV)
|
FOB
|
Tủ kính gỗ hơng. Hàng mới 100% SXVN
|
cái
|
243
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ sồi xẻ (160x30x47cm)
|
cái
|
270
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn cà phê bằng gỗ tràm - Dimensions: 120 x 70 x H40 cm
|
cái
|
141
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn ăn dài 200 cm, rộng 100 cm, cao 76 cm làm bằng gỗ Tràm. Có nguồn gốc từ vờn trồng (Hàng mới 100%, SX Việt Nam)
|
cái
|
171
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Bàn làm bằng gỗ vân sam (size: 1760x900x720mm), Item No.T-0177-176, hàng mới 100%
|
cái
|
120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
GHế - 307 BA NGƯờI NGồI ( 1920*710*970 MM ) LàM BằNG Gỗ Xà CƯ
|
cái
|
85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội. QC: (1.4-2.981)mm x 1220mm
|
tấn
|
2,350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ sơn, hàng mới 100%, kích thớc: 1.75mm x 1250mm x cuộn, Tiêu chuẩn: SPHC
|
tấn
|
537
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn , cán nguội -Stainless Steel Cold Rolled Coil /BA SUS 304( 0.6MM x 1000MM x C)
|
tấn
|
2,715
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
366
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng tấm hàng không hợp kim cha tráng phủ mạ, sơn hang mới 100% : KT 15.55MM X 1168MM X 4064MM
|
tấn
|
490
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nóng, hàng mới 100%
|
tấn
|
900
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn (ASH LOG) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2.4m trở lên, ĐK: 30cm trở lên.
|
m3
|
251
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ bào(22-37x95-165x2400-4880)mm
|
m3
|
295
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 15mm)
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF 1220mmx2440mmx4.75mm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván xơ bột gỗ ép (MDF) không sơn, không phủ, không dán giấy 2 mặt, hàng mới 100%(Size 3.0mm x 1220mm x 2440mm)
|
m3
|
240
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Gỗ cao su xẻ: 47*47*590MM (quy cách biên: 47*47*600MM)
|
m3
|
500
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ tròn keo FSC 100% Acacia ,Đờng kính . 20cm trở lên ( tối đa 10% , Đờng kính. 18-19cm) , chiều dài 3m trở lên.
|
m3
|
135
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván MDF (15 x 1830 x 2440)mm
|
m3
|
235
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ(40-50mm x 75-200 mm x 1.8 - 6m) Tên tiếng Anh: NEW ZEALAND RADIATA PINE, Tên Khoa Học: Pinus radiata
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn kamarere fsc controlled, chiều dài 4m+, đờng kính 30cm+
|
m3
|
165,50
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
INDIAN RAPE SEED MEAL EXTRACTION (Khô dầu hạt cải), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao trong cont, tịnh 50 kg/bao
|
tấn
|
297
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Màu, mùi đặc trng của khô dầu cọ, không có mùi chua, mốc. Hàm lợng protein 16.85%; độ ẩm 7.04%, hàm lợng Aflatoxin 11.8ppb
|
tấn
|
172
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
257
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 61,02%, độ ẩm 3,78%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột gan mực (Bột phụ phẩm chế biến động vật thủy sinh.) (Squid liver powder). Protein: 45.57%; Độ ẩm: 7.53%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản.
|
tấn
|
820
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột bánh vụn (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
500
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CNF
|
Phân NPK(16-16-8-13S) - Hàng bao
|
tấn
|
470
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate
|
tấn
|
515
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Phân bón AS xá (Ammonium sulphate), Nitrogen:20.6%Min, nguyên liệu sản xuất phân bón NPK
|
tấn
|
184,62
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
CFR
|