Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn Giá (USD)
|
Thị trường
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ thông xẻ 22 x 100 - 152 x 3660 - 4575 mm- Ten khoa hoc : PINUS Sp
|
m3
|
240
|
Argentina
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4, loại Industrial ( tên khoa học Pines Radiata). Quy cách: 38 x 200 mm, dài 5,7 - 6 m.
|
m3
|
210
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (RADIATA PINE) (loại 8-12%) Quy cách 32 x (75-175) x (2500-3960) mm
|
m3
|
260
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (SPF), 1.5"x5.5"x8'-16' Tên khoa học Pinus sp, Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites.
|
m3
|
259
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng (Aspen) xẻ: (tên khoa học: Populus Spp): 25,4mm x (101,6-254)mm x (2134-2438)mm. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
400
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thích (Maple) xẻ: (tên khoa học: Acer spp): 25,4mm x (76,2-304,8)mm x (1219-2438)mm.
|
m3
|
660
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (pinus radiata) 28 MM x (100 - 165 MM) x (2400 - 4000 mm). gỗ thông không thuộc công ớc CITES
|
m3
|
225
|
Chile
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép, KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
China
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván ép -CHINESE PLYWOOD 1175X2000X18MM
|
m3
|
335
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Dẻ Gai ( Beech ). Dày 55 mm; Rộng 30 - 122 cm; Dài 2.1 - 3.9 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
450.50
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF ( 1220 X 2440 X 2.5)MM
|
m3
|
345
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E1 (12 x1830x2440)mm
|
m3
|
295
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ thanh (JAPANESE CYPRESS TIMER ( L-700-3000,W: 80-140 ,H : 30-40MM) ,Mới 100%
|
m3
|
311
|
Japan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ thích xẻ thanh (HARDWOOD LUMBER -PACIFIC COAST MAPLE 5/4# 1 6" ,Mới 100%
|
m3
|
505
|
Japan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván MDF cha phủ nhựa, cha dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) - 1220MM x 2440MM x 5.5MM (5,760 tấm) Mới 100%
|
m3
|
250
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ vân sam xẻ (T:0.075; W:0.200; L:3.3~3.7)M WHITEWOOD (PICEA ABIES)(tên KH:PICEA ABIES)
|
m3
|
455
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/50x100mm, dài từ 1,8m đến 3,9m. Tên khoa học Radiata Pine (Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại Cảng.
|
m3
|
205
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn Kamerere FSC 100% đk30-39 cm
|
m3
|
153
|
Papua New Guinea
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Keo xẻ (25 mm x 100 mm wider x 1.8 m + )
|
m3
|
337
|
Philippines
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Dẻ Gai (BEECH) KD. Dày 50mm; Rộng 15-51cm; Dài 2,6-2,7m. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
450.50
|
Poland
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Diversicolor, đkính từ 25cm+, dài 2.7m+
|
m3
|
205
|
South Africa
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ Thông - FSC 100% EU WHITE SPRUCE SAWN TIMBER KD: 22~32MM x 100~140MM x 2000~4000MM
|
m3
|
260
|
Ukraine
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ( 4/4# 2C White Pine)( dày : 25mm, rộng :101- 508mm, dài :1,8 - 3,7m).
|
m3
|
227
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẽ (25.4 x (76.2~482.6) x (1220~4880)MM )
|
m3
|
292
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ giẻ Gai xẻ (Beech) 2C, 4/4"x3"&UPx6'-16' Tên khoa học: (Fagus sp) - Hàng không thuộc danh mục công ớc Cites
|
m3
|
297
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng 3C 4/4. Dày 26 mm; Rộng 7,6-38cm; Dài 1.8 - 4.8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
315
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ Thích xẻ sấy 4/4 inch
|
m3
|
340
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC Pure Grandis, Đờng kính: 30cm trở lên , chiều dài: 2.7m trở lên.
|
m3
|
150
|
UruGuay
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|