Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ Hơng ( KOSSO) xẻ.Tên KH : Pterocarpus Erinaceus .Kích thớc dày 14 cm up * rộng 15 cm up * dài 2 m up .Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
460
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ lim TALI dạng lóng. Đờng kính từ 80 cm - 99 cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
m3
|
496.57
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali xẻ hộp, dài: 2.45M & Up, rộng: 140MM-250MM, dày: 58MM(+3). Hàng mới 100%. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
821
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ - DOUG FIR KD MILL RUN ROUGH PW 22 x 95 x 1830 ~ 4000 ( mm )
|
m3
|
227
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng (Aspen) xẻ: (Tên khoa học: Populus Spp): 25,4MM x (76,2-381)MM x (1219-3658)MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
415
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 25/38x100/120/125/140/145/205mm, dài 2,4m đến 4,0m. Tên khoa học Radiata Pine(Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại Cảng
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bàn giám đốc bằng gỗ MDF(1.8mx0.9mx0.76)mới 100%
|
cái
|
160
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép,KT: Rộng(1,5-1,8)m, dài(1,8-2,2)m,hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván pw 280065 PLYWOOD 2440x1220x22MM (84 tam)
|
m3
|
306
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Ván ghép Paulownia 12MM*980MM*750/860/960MM (PAULOWNIA EDGE GLUED PANELS AB GRADE)
|
m3
|
463
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ beech (gỗ giẻ gai) xẻ sấy dày 50 mm
|
m3
|
315
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ linh sam xẻ ( WHITE WOOD SPRUCE ) (Size: 22~25*100~150*3000~6000)mm (NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ )
|
m3
|
275
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|