Chủng loại
ĐVT
Đơn giá (USD)
PTTT

Gỗ thông xẻ (Pinus Radiata): 38MM x 200MM x 5400MM. Gỗ thông không thuộc công ­ớc Cites.

m3
200
CIF

Gỗ thông xẻ (25MM x 100mm x 2100-6000MM)

m3
270
CFR
Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày 25-51mm)
m3
324
CIF

Gỗ Beech xẻ , grade B, độ dày : 38MM (tên khoa học : Fagus SPP)

m3
399,07
CFR

Gỗ thông xẻ LUMBER SPF: 19MM x 286MM x 12'

m3
330
CIF

Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 22MM x 85MM AND UP x 2.0M AND UP.

m3
200
CIF

Ván ép (Plywood) - 1220 X 1980 X 18 MM

m3
370
CIF
Gỗ Sồi trắng xẻ, sấy, dày 22mm
m3
411,54
CIF

Gỗ thông xẻ(T: 0.1; W: 0.42~0.54; L: 2.0)M FINNISH RED WOOD (tên KH:Pinus radiata)

m3
370
CIF

Gỗ SồI Xẻ CHƯA BàO(OAK) 27MMX20290MMUPX2100MMUP (RUSTIC) Tên khoa học : Quercus sp (Nguyên liệu chế biến, gia công cho ngành Gỗ)

m3
415
CIF
Gỗ TầN Bì TRòN 30-39 CM
m3
205,77
CIF

Gỗ gõ Châu Phi – AFRICAN AFZELIA, tên La Tinh: LEGUMINOSAE CAESALPINIDEAE, đã đẽo vuông thô, chiều dài: 2m trở lên, đ­ờng kính: 250mm trở lên, gồm: 192 cây x 3 cont 20 feet, hàng mới 100%

m3
280
CIF

Gỗ Tếch (Teak) tròn, vòng tròn (chu vi) 100->119 cm.

m3
520
CIF

ván MDF 1 (17MM X1525MMX2440 MM) hang da qua xu ly

m3
300
CFR

Ván MDF -MEDIUM DENSITY FIBREBOARD E2 (2.2x1220x2440)mm

m3
325
CFR

Gỗ Pơmu tròn Nhật (POMU LOGS FOKIENNIA HODGINSII HINOI) ĐK 24 cm trở lên dài 4m

m3
298,48
C&F

Gỗ bulô ( Birch) xe- Ten khoa hoc: Betula L. (25.00 x 75.00->150.00 x 1500->2900mm)

m3
385
CNF

Ván MDF ch­a phủ nhựa, ch­a dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) - 1220MM x 2440MM x 4.75 MM (6,660 tấm) Mới 100%

m3
290
CFR

Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại Industrial. Quy cách: 40/45x100/150/200mm, dài từ: 1,8 đến 6,0m. Tên khoa học Radiata Pine (Pinus Radiata). Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại Cảng.

m3
217
CIF

Gỗ Vân Sam xẻ sấy nhóm IV( thuộc họ cây lá kim), tên khoa học: PINUS SYLVESTRIS; Qui cách (19 x 75 x 2700->5100)mm

m3
270
CIF

Gỗ Căm Xe Tròn ( Pyinkado Logs) , chu vi 210cm trở lên, chiều dài 3,5 m trở lên

m3
450
CFR

Ván MDF ( 17 x 1220 x 2440 ) mm , Đã xử lý nhiệt

m3
280
CIF

Gỗ Thông Xẽ 4/4 2 Com Dày 26 mm; Rộng 10 - 38 cm; Dài 1.8 - 4.3 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.

m3
216
CNF

Gỗ sồi xẻ (white oak), tên khoa học:quercus spp, (2.54x.10.16/35.56x182.88/487.68)cm

m3
320
CFR
Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm
m3
245
CIF
 
 
 
 

Nguồn: Vinanet