Mặt hàng

ĐVT

Đơn giá (USD)

Cảng, cửa khẩu

PTTT

Gỗ thông xẻ (35 x 70 x 2700) mm (tên khoa học : Pinus Radiata)

m3

245.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

C&F

Gỗ sam xẻ - WW,S4S, B GRADE KD (28 x 120 B KD LENGTH (MM) 2100-6000)

m3

230.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CPT

Gỗ Beech xẻ sấy, nhóm 4 (Tên khoa học: Fagus Spp): Dày: 26 (23.8)mm, dài từ: 2450-3050mm. Gỗ Beech không thuộc công ­ớc Ciites.

m3

425.98

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ beech xẻ (0.026 * 0.010->0.062 * 2.4->3.7) M

m3

638.80

ICD Ph­ớc Long (Sài Gòn)

CIF

Gỗ thông xẻ sấy nhóm IV; Quy cách (25x100/125/150x2130->3960)mm

m3

240.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN EUCA-FSC MIXED CREDIT AD WIDE, DàY 25MM

m3

315.00

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Gỗ Lim TALI dạng cây dài từ 4 -11.8m, đ­ờng kính từ 67 - 129 Cm, hàng mới 100% (hàng không nằm trong danh mục Cites), tên la tinh: Erythrophleum Ivorense tatali)

m3

567.82

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ THÔNG Xẻ: QC: 63mm x 100/150/200mm x 8' up ,NGUYÊN LIệU DùNG CHO SX HàNG MộC (HàNG KHÔNG NằM TRONG DANH MụC CITES)

m3

210.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ THÔNG Xẻ CHƯA BàO (PINE) 37MMX95MMUPX3000MMUP (COL) TÊN KHOA HọC: PINUS RADIATA

m3

270.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Kệ để ti vi bằng bột gỗ ép,đá kính, KT: (dài(2.0-2.1)*rộng(0.45-0.6)*cao(0.37-1.24))m,hiệu YUHENG,ShanZhongchuan Và không hiệu.

cái

40.00

Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)

DAF

Bàn làm việc bằng bột gỗ ép, KT:(dài1.4*rộng0.7*cao0.76)m, kèm theo hộc , hiệu haosen.

cái

50.00

Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)

DAF

Bàn Trang điểm bằng bột gỗ ép có g­ơng KT:(dài(0.8-1.4)*rộng(0.45-0.55)*cao(1.4-1.7))m, hiệu SEASON và không hiệu.

cái

150.00

Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)

DAF

Tủ đựng quần áo bằng bột gỗ ép, KT:(dài(2.0-2.35)*rộng(0.6-0.65)*2.1-2.3)m, hiệu SEASON và không hiệu.

cái

165.00

Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)

DAF

Ván ép (18 x 55 x 995 mm)

m3

340.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

C&F

Gỗ dán chống n­ớc ch­a phủ nhựa, size : 18x1220x2440mm, mới 100%

m3

388.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ lim (Tali) tròn.Tên KH:Erytho pleum Foddi .Kích th­ớc dài 6m up *đ­ờng kính 70cm up .Hàng không nằm trong danh mục CITES

m3

532.46

Cảng Hải Phòng

CF

Gỗ tần bì tròn ( ASH LOG) - Hàng không nằm trong danh mục CITES, đ­ờng kính: 30cm-39cm

m3

269.78

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ sồi đã xẻ thanh, độ ẩm 10%-12%, dài từ 2.0 m đến 3 m, rộng từ: 0.11 m đến 0.20 m, dày: 30mm.

m3

290.83

Cảng Hải Phòng

CPT

Gỗ Beech (gỗ dẻ gai , đã xẻ theo chiều dọc ch­a bào độ dày>6mm , 569 thanh , không thuộc danh mục CITES

m3

340.00

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ Oak (gỗ sồi) đẫ xẻ theo chiều dọc , ch­a bào độ dày>6mm , 891 thanh , không thuộc danh mục CITES

m3

365.00

Cảng Hải Phòng

CIF

Gổ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý : h­ơng

m3

2,000.00

Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)

DAF

Gổ xẻ nhóm 1 đã qua xử lý : trắc

m3

2,000.00

Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)

DAF

VÁN MDF E2 BằNG Gỗ CAO SU. NHÃN HÀNG SUMITOMO. QUY CÁCH 8 MM X 1,220MM X 2,440MM. SảN PHẩM Đã ĐƯợC NGÂM, TẩM, SấY, éP KEO HOàN CHỉNH. HàNG MớI 100%

m3

243.50

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Ván mdf (2.5*1220*2440)MM

m3

278.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ xẻ : Gỗ sồi (LIGHT STEAMED BEECH) EXCELLENT COLOR GRADE                  26MM x 80MM x 1200MM UP

m3

525.40

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván MDF M.D.F bộARD / MDF Premlum MGP C2 (15 mm X 1220 mmX 2440mm)

m3

259.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ thông xẻ (32x200x3000-6000) mm, Tên khoa học: Pinus Radiata

m3

140.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Ván mdf-MEDIUM DENSITY FIBREbộARD CARB PHASE 2 (6 x 1220 x 2440)MM

m3

334.87

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ Lim Tali dạng xẻ thanh.kích th­ớc:60(+3)mm x 150(+5))mm x 1.8(+5)m.hàng không thuộc danh mục cites.

m3

752.36

Cảng Hải Phòng

CFR

Ván MDF-MDF bộARD CARB P2 18MMX1220MMX2440MM (Size cắt ch­a trừ biên: 18mm*1245mm*2465mm

m3

283.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CFR

Gỗ d­ơng xẽ (25.4 x (76.2~381) x (1830~4880)MM)

m3

270.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

C&F

Gỗ THÔNG Xẻ SấY KT(23 X 100/127)mm X (1.2 - 2.0)M TÊN KHOA HọC: PINUS RADIATA

m3

279.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ Bạch d­ơng xẻ - 4/4 #1C AMERICAN YELLOW POPLAR KD LUMBER - 4/4" x 4"~14" x 6' ~ 12' (16.105 MBF=38.008 M3)

m3

292.37

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ white oak lóng, chiều dài 8-19 ft, đ­ờng kính trung bình 14-25 in

m3

320.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ sồi xẻ - T1 x W3-15 x L 9`-16`

m3

355.00

Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)

CIF

Gỗ tần bì xẻ ( Dài từ 1800mm trở lên, rộng từ 100mm trở lên, dày 25mm đến 30mm)

m3

410.00

Cảng Hải Phòng

CIF

Gỗ TRòN BạCH ĐàN GRANDIS FSC; Dài 2.7m trở lên; đKính 30 cm trở lên

m3

155.00

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Gỗ Xẻ BạCH ĐàN FSC PURE; dày 25mm; 32mm; Rộng 70-99mm; 100-129mm; 130 mm trở lên

m3

310.00

Cảng Qui Nhơn (Bình Định)

CIF

Nguồn: Vinanet