Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Hạt điều nhân WW450
|
tấn
|
6.657,85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến loại WW240
|
kg
|
8,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loai W320
|
kg
|
7,72
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320
|
kg
|
7,12
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,71
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
FOB
|
Hạt điều nhân việt Nam loại OW320
|
kg
|
10,32
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PF1 do Việt Nam sản xuất. Tổng 800 bao kraft, 50kg/bao. Mới 100%
|
kg
|
1,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh Fannings đợc sản xuất tại Việt Nam (Chè đợc đóng trong 450 bao).
|
kg
|
0,90
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
2,39
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PS (2751) GB
|
kg
|
1,35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật SVR CV60 .1 BàNH 35 KGS.HàNG MớI 100% DO VIệT NAM SảN XUấT.
|
tấn
|
3.250
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật ( TSNR ) SVR 3L, Hàng xuất xứ Việt Nam. Đóng 16 pallet / 01 cont 20'.
|
tấn
|
3.130
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật SVR 10 (đã sơ chế, bành rời đóng đồng nhất, mỗi bành 33.33 Kgs) )
|
tấn
|
2.790
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su Latex HA 60% DRC Hàng mới 100% đợc sản xuất tại Việt Nam
|
tấn
|
1.900
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Cam quả tơi
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Da vàng quả tơi
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai môn củ
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Khoai tây củ
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
rau bắp cải tơi
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tơi
|
tấn
|
177
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hàng phân bón kali ( K20=60%), Hàng đăng ký kiểm tra chất lợng nhà nớc số KT0116. phí I đã phân bổ
|
tấn
|
470
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân bón S A. AMMONIUM SULPHATE. TP: NITROGEN: 21% (+/- 0.5%) . MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24% MIN.
|
tấn
|
236,54
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Sun phát Kali. K2O:50%(SOP,Sulphate Of Potash)
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|