Đắk Lắk - địa phương sản xuất cà phê lớn thứ hai của khu vực Tây Nguyên, sắp bước vào thu hoạch, khiến nguồn cung dự kiến sẽ tăng trong những tuần tới.
Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam thông tin, tính đến hết tháng 2/2025, Việt Nam đã xuất khẩu được 27.416 tấn hạt tiêu các loại, gồm 22.360 tấn tiêu đen và 5.056 tấn tiêu trắng.
Ngành Hạt tiêu và Gia vị Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế quan trọng trên thị trường toàn cầu khi chiếm đến 40% tổng sản lượng và gần 55% kim ngạch xuất khẩu hạt tiêu thế giới. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao chất lượng, quản trị rủi ro và mở rộng cơ hội hợp tác là những yếu tố cốt lõi để ngành phát triển bền vững.
Giá hạt tiêu trong nước hôm nay tăng 500 - 1.000 đồng/kg lên mức 159.000 – 161.500 đồng/kg.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) giữ vững giá tiêu đen Lampung - Indonesia ở 7.360 USD/tấn; giá tiêu trắng Muntok - Indonesia ở 10.220 USD/tấn. Tiêu đen Brazil ASTA 570 có giá 6.850 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.700 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt tại 12.200 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.900 USD/tấn đối với loại 500 g/l và 7.100 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt mức 9.900 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.360
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.220
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.850
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.700
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.200
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.900
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
7.100
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.900
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.