Theo nguồn tin từ báo chí Indonesia, gia vị đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử và bản sắc nông nghiệp của Indonesia. Trong nỗ lực củng cố vị thế của Indonesia với tư cách là nhà sản xuất gia vị hàng đầu thế giới, chính phủ không ngừng thúc đẩy việc phát triển có định hướng các loại cây trồng chủ lực. Năm 2025, Bộ Nông nghiệp Indonesia đã xác định cây tiêu là trọng tâm chính trong chương trình phát triển vùng trồng gia vị.
Với chiến lược tập trung vào cây tiêu, chính phủ kỳ vọng sẽ tạo ra một chương trình phát triển có định hướng và bền vững. Khi hạ tầng và sự hỗ trợ dành cho cây tiêu được củng cố, việc phát triển sẽ tiếp tục mở rộng sang các loại gia vị khác trong tương lai.
Theo Thứ trưởng Bộ Trồng trọt và Hàng hoá Malaysia, ông Datuk Chan Foong Hin, nhu cầu đối với hạt tiêu Malaysia vẫn duy trì ở mức cao nhờ vào yếu tố chất lượng, đặc biệt là hàm lượng thuốc trừ sâu thấp và hương thơm đặc trưng, điều này đã thúc đẩy nhu cầu mạnh mẽ trên thị trường, đặc biệt là tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và các nước châu Âu. Khả năng cạnh tranh của hạt tiêu Malaysia trên thị trường quốc tế không chỉ nằm ở số lượng sản xuất mà quan trọng hơn là chất lượng và việc gia tăng giá trị cho hạt tiêu và các sản phẩm từ hạt tiêu. Do đó, ông kêu gọi Hội đồng Hạt tiêu Malaysia (MPB) tiếp tục tăng cường mạng lưới hợp tác với các bên hoạt động trong ngành hạt tiêu nhằm đưa ngành hạt tiêu quốc gia phát triển lên tầm cao mới và bền vững.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) điều chỉnh tăng 0,67% đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.301 USD/tấn) và tăng 0,68% đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (10.051 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA 570 ở mức 6.800 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA có giá 9.200 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA chốt ở 11.900 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.700 USD/tấn đối với loại 500 g/l và mức 6.800 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt ở 9.700 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.301
|
+0,67
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
10.051
|
+0,68
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.800
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.200
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.900
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.700
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.700
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.