Dưới đây là giá cao su kỳ hạn các chủng loại RSS3, STR20, USS3, mủ 60% (bulk), mủ 60% (drum) tại Thái Lan; SMR20 tại Malaysia; SIR20 tại Indonesia; TSR20 và RSS3 tại Singapore đóng cửa phiên 29/3:
Giá cao su tại sàn giao dịch hàng hoá Thái Lan, Malaysia, Indonesia
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Kỳ hạn
|
Giá đóng cửa
|
Thái Lan
|
RSS3
|
USD/kg
|
23- April
|
1,73
|
Thái Lan
|
STR20
|
23- April
|
1,40
|
Malaysia
|
SMR20
|
23- April
|
1,35
|
Indonesia
|
SIR20
|
23- April
|
N/A
|
Thái Lan
|
USS3
|
THB/kg
|
23- April
|
N/A
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (bulk)
|
USD/tấn
|
23- April
|
1.110
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (drum)
|
23- April
|
1.210
|
Giá cao su TSR20 và RSS3 trên sàn giao dịch hàng hoá Singapore
(ĐVT: Uscent/kg)
Biểu đồ giá cao su kỳ hạn tháng 4/2023
Giá cao su kỳ hạn tháng 9/2023 trên sàn giao dịch Osaka mở cửa phiên 30/3 tăng 1,1 JPY, tương đương 0,5% lên mức 209,4 JPY (1,58 USD)/kg. Đầu tuần trước, giá kỳ hạn này đã giảm xuống còn 201,9 JPY/kg, mức thấp nhất kể từ tháng 9/2021.
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2023 trên sàn giao dịch Thượng Hải mở cửa phiên 30/3 tăng 35 CNY, tương đương 0,3% lên 11.910 CNY (1.725,89 USD)/tấn.
Chỉ số Nikkei trung bình của Nhật Bản mở cửa phiên 30/3 giảm 0,2%.
Trung Quốc sẽ tăng cường điều chỉnh chính sách vĩ mô và giải phóng tiềm năng tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, trong một cuộc thăm dò của Reuters, hoạt động sản xuất của Trung Quốc có thể tăng trưởng với tốc độ chậm hơn trong tháng 3/2023, cho thấy sự phục hồi kinh tế không đồng đều do nhu cầu toàn cầu yếu.
Giá cao su kỳ hạn tháng 4/2023 trên sàn SICOM Singapore mở cửa phiên 30/3 tăng 0,8% lên mức 134,5 US cent/kg.
Lưu ý: Giá được lấy từ Hiệp hội Cao su Thái Lan, Hiệp hội Cao su Malaysia, Hiệp hội Cao su Quốc tế và một trang web tư nhân của Thái Lan để tham chiếu.