Giá cao su tại sàn giao dịch hàng hoá Thái Lan, Malaysia, Indonesia
Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Kỳ hạn
|
Giá đóng cửa
|
Thái Lan
|
RSS3
|
USD/kg
|
23- March
|
1,83
|
Thái Lan
|
STR20
|
23- March
|
1,52
|
Malaysia
|
SMR20
|
23- March
|
1,45
|
Indonesia
|
SIR20
|
23- March
|
1,46
|
Thái Lan
|
USS3
|
THB/kg
|
23- March
|
48,96
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (bulk)
|
USD/tấn
|
23- March
|
1.270
|
Thái Lan
|
Mủ 60% (drum)
|
23- March
|
1.370
|
Giá cao su TSR20 và RSS3 tại sàn giao dịch hàng hoá Singapore
(ĐVT: Uscent/kg)
Biểu đồ giá cao su kỳ hạn
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2023 trên sàn Thượng Hải (SHFE)
Giá cao su kỳ hạn tháng 7/2023 trên sàn Osaka giảm 3,3 JPY tương đương 1,4% xuống 229 JPY (1,76 USD)/kg.
Giá cao su kỳ hạn tháng 5/2023 trên sàn Thượng Hải giảm 90 CNY xuống 13.180 CNY (1.954 USD)/tấn.
Giá cao su kỳ hạn tháng 3/2023 trên sàn Singapore giảm 0,3% xuống 145,2 US cent/kg.
Trong tháng 1/2023, hoạt động nhà máy tại Nhật Bản giảm tháng thứ 3 liên tiếp nhưng triển vọng của các nhà sản xuất vẫn lạc quan do điều kiện giá cả và nguồn cung được cải thiện.
Lưu ý: Giá được lấy từ Hiệp hội Cao su Thái Lan, Hiệp hội Cao su Malaysia, Hiệp hội Cao su Quốc tế và một trang web tư nhân của Thái Lan để tham chiếu.