Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.732
|
+0,31
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.002
|
+0,31
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.750
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
8.700
|
-1,15
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
11.200
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.500
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.850
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Một trong những nguyên nhân chính khiến giá tiêu giảm mạnh là do dòng tiền đang đổ dồn vào thị trường cà phê. Với việc vụ thu hoạch cà phê mới bắt đầu, nhiều đại lý đã tích cực thu mua cà phê, đồng nghĩa với việc giảm lượng tiêu dự trữ để lấy vốn, tạo ra áp lực giảm giá lên thị trường tiêu.
- Đồng USD tăng giá mạnh cũng là một yếu tố tác động tiêu cực đến giá tiêu xuất khẩu của Việt Nam. Khi đồng USD tăng giá, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm sức cạnh tranh và kéo theo giá giảm.
- Giá thành từ Indonesia cạnh tranh hơn, có thể là một trong những lý do chính giúp cho lượng hạt tiêu của nước này xuất khẩu vào Trung Quốc tăng mạnh trong thời gian qua.
- Các chuyên gia dự báo, giá tiêu trong nước có thể sẽ tiếp tục giảm trong thời gian tới nếu như không có những tín hiệu tích cực từ thị trường thế giới và nhu cầu tiêu thụ nội địa không được cải thiện.