Trong đó, xuất khẩu sang EU đạt 41,71 tỷ USD (+9,5%) và nhập khẩu từ EU đạt 12,86 tỷ USD (+4,9%), giúp Việt Nam duy trì mức xuất siêu 28,85 tỷ USD, cao nhất kể từ khi EVFTA có hiệu lực. Kết quả này phản ánh khả năng tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan, mở rộng thị trường, đồng thời củng cố năng lực sản xuất và chất lượng hàng hóa trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang EU tiếp tục tập trung vào các nhóm công nghiệp chế biến, chiếm tỷ trọng chủ đạo gồm máy vi tính, điện thoại, linh kiện, máy móc thiết bị, dệt may và giày dép. Nhóm nông – thủy sản duy trì đà tăng, tiêu biểu là cà phê, rau quả, hạt điều và thủy sản. Các thị trường xuất khẩu trọng điểm vẫn là Hà Lan, Đức, Italy, Pháp và Tây Ban Nha, chiếm hơn 60% tổng kim ngạch. Ngoài ra, một số thị trường mới nổi như Lithuania, Áo, Séc và Hy Lạp ghi nhận mức tăng trưởng cao, cho thấy xu hướng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trong khối EU. Hiện tại, xuất khẩu sang EU chiếm khoảng 12,4% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước, khẳng định vai trò chiến lược của EU đối với tăng trưởng xuất khẩu bền vững, đặc biệt ở các ngành công nghiệp xanh và nông sản có chứng nhận bền vững.
Nhập khẩu hàng hóa từ EU vào Việt Nam trong 9 tháng đạt 12,86 tỷ USD, chiếm khoảng 6% tổng kim ngạch nhập khẩu cả nước. Các nhóm hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng, máy vi tính và linh kiện, dược phẩm, sữa và sản phẩm sữa, hóa chất, phương tiện vận tải, sản phẩm tiêu dùng cao cấp. Nhóm hàng này đóng vai trò bổ trợ cho sản xuất trong nước, nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và tiêu chuẩn sản phẩm, đồng thời giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn công nghệ cao của EU.
Các yếu tố tác động tới thực thi EVFTA trong 9 tháng đầu năm 2025 bao gồm cả yếu tố quốc tế và trong nước. các yếu tố quốc tế gồm, kinh tế toàn cầu phục hồi chậm, chi phí logistics và giá nguyên liệu tăng, cùng với các chính sách môi trường nghiêm ngặt của EU như CBAM, EUDR, ESG, vừa tạo cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường chất lượng cao, vừa đặt ra thách thức trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và bền vững. Ở trong nước, các chính sách chuyển đổi xanh, phát triển công nghiệp hỗ trợ, nâng cấp hạ tầng logistics và cải thiện môi trường pháp lý đã góp phần nâng cao khả năng tận dụng hiệu quả ưu đãi EVFTA.
Hợp tác đầu tư Việt Nam – EU tiếp tục có tiến triển tích cực, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp chế biến, trong khi các hoạt động xúc tiến thương mại, diễn đàn doanh nghiệp và hội chợ quốc tế được đẩy mạnh, giúp doanh nghiệp tiếp cận sâu hơn với chuỗi cung ứng và các tiêu chuẩn châu Âu.
Trong quý IV/2025, để khai thác tối đa lợi ích EVFTA, xuất khẩu Việt Nam nên tiếp tục duy trì nhóm hàng công nghiệp chế biến, nông – thủy sản chất lượng cao và phát triển các ngành công nghiệp xanh, đồng thời đa dạng hóa thị trường trong khối EU. Về nhập khẩu, cần tận dụng các nhóm hàng công nghệ cao, thiết bị sản xuất và nguyên liệu chất lượng, đồng thời nâng cao khả năng tiêu chuẩn hóa, truy xuất nguồn gốc và bền vững. Trong lĩnh vực đầu tư và hợp tác, doanh nghiệp cần tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị EU, đặc biệt ở các lĩnh vực công nghệ, năng lượng tái tạo và nông nghiệp công nghệ cao. Song song đó, chính sách và thích ứng cần được chú trọng, chủ động ứng phó với các quy định môi trường và tiêu chuẩn EU, đồng thời tiếp tục cải thiện hạ tầng, pháp lý và logistics để nâng cao năng lực cạnh tranh. Nhìn chung, EVFTA tiếp tục khẳng định vai trò chiến lược trong thúc đẩy xuất nhập khẩu bền vững, cải thiện cơ cấu hàng hóa, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng hợp tác đầu tư giữa Việt Nam và EU, tạo tiền đề vững chắc cho các quý tiếp theo. 
Trong bối cảnh thực thi Hiệp định EVFTA trong năm 2025, các yếu tố tác động đến quá trình này vừa tạo ra cơ hội vừa đặt ra những thách thức đáng kể. EVFTA tiếp tục là động lực quan trọng thúc đẩy xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư và chuyển giao công nghệ giữa hai bên, đồng thời góp phần nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm, thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam áp dụng các quy trình sản xuất bền vững. Tuy nhiên, quá trình thực thi hiệp định diễn ra trong môi trường kinh tế – chính trị toàn cầu nhiều biến động, giá nguyên liệu và chi phí logistics tăng cao, cùng với các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn lao động, môi trường và phát thải carbon từ EU, đòi hỏi các doanh nghiệp phải chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ tiêu chuẩn.
Các yếu tố quốc tế, kinh tế toàn cầu trong 9 tháng đầu năm 2025 tiếp tục phục hồi chậm, đặc biệt tại khu vực châu Âu, do tác động kéo dài của lạm phát cao, chính sách tiền tệ thắt chặt và chi phí năng lượng duy trì ở mức cao. Điều này làm giảm sức mua và nhu cầu nhập khẩu của các nước EU, từ đó tác động trực tiếp đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam. Đồng thời, các doanh nghiệp châu Âu tiếp tục đa dạng hóa chuỗi cung ứng, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống và tìm kiếm đối tác mới tại Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một trong những điểm đến tiềm năng. Bên cạnh đó, các chính sách xanh và tiêu chuẩn phát triển bền vững của EU ngày càng được siết chặt, điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), Quy định chống phá rừng (EUDR) và các yêu cầu báo cáo ESG. Những quy định này không chỉ tạo áp lực tuân thủ đối với các ngành thép, xi măng, nhôm, dệt may, da giày, nông sản và thủy sản của Việt Nam mà còn thúc đẩy doanh nghiệp nâng cấp công nghệ, cải thiện quản lý chuỗi cung ứng và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc. Cùng với đó, xu hướng chuyển đổi số và thương mại điện tử quốc tế mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các kênh xuất khẩu trực tuyến và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi nâng cao năng lực quản trị dữ liệu và công nghệ. Nhìn chung, bối cảnh quốc tế vừa mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao giá trị gia tăng cho xuất khẩu, vừa đặt ra thách thức về chi phí tuân thủ, khả năng thích ứng với tiêu chuẩn xanh và cạnh tranh trên thị trường EU.
Các yếu tố trong nước, cũng đóng vai trò quyết định đối với việc thực thi EVFTA. Nền kinh tế Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ổn định, GDP 9 tháng đầu năm 2025 ước tăng khoảng 6,3–6,5%, với lạm phát được kiểm soát và tỷ giá linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư từ EU. Hệ thống pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật và các văn bản hướng dẫn thực thi EVFTA tiếp tục được rà soát và cải thiện, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp khai thác tối đa ưu đãi thuế quan. Hạ tầng logistics, cảng biển, kho lạnh và vận tải nội địa được nâng cấp, góp phần giảm chi phí xuất nhập khẩu và cải thiện khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam. Bên cạnh đó, năng lực doanh nghiệp đang từng bước được nâng cao, với nhiều doanh nghiệp áp dụng sản xuất xanh, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc, song vẫn còn hạn chế về đổi mới công nghệ, chứng nhận ESG và tỷ lệ hàng hóa xuất khẩu sang EU có chứng nhận xuất xứ theo EVFTA chỉ đạt khoảng 30–35%. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc nâng cấp công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và cải thiện quản trị xanh đang dần phát huy hiệu quả, tạo nền tảng thuận lợi cho việc duy trì xuất khẩu và thu hút FDI, nhưng vẫn cần cải thiện năng lực tuân thủ tiêu chuẩn và đổi mới công nghệ để khai thác tối đa lợi ích từ hiệp định.
Nhìn chung, việc thực thi EVFTA trong 9 tháng đầu năm 2025 chịu tác động đồng thời từ bối cảnh quốc tế và các yếu tố nội địa. Xu hướng xanh hóa thương mại và tái cấu trúc chuỗi cung ứng của EU vừa thúc đẩy Việt Nam đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh, vừa đặt ra thách thức lớn về chi phí, công nghệ và tiêu chuẩn bền vững. Trong khi đó, các nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, hạ tầng logistics, đổi mới công nghệ và hoàn thiện khung pháp lý trong nước đang tạo cơ sở để doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội mà EVFTA mang lại.
Hoạt động hợp tác đầu tư giữa Việt Nam - EU
Sau 5 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EVFTA có hiệu lực, cả hai bên đều hoan nghênh thỏa thuận này là một thành công, đồng thời thừa nhận cần phải giải quyết các rào cản còn tồn tại và hướng tới một mối quan hệ thương mại cân bằng hơn.
Việt Nam đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Liên minh Châu Âu tại ASEAN , với kim ngạch thương mại song phương đạt gần 64 tỷ euro. Chỉ riêng thương mại hàng hóa đã tăng 47% trong 5 năm qua, điều mà Ủy viên Châu Âu về Thương mại và An ninh Kinh tế Maros Sefcovic mô tả là "một thành công thực sự và phản ánh mối quan hệ năng động mạnh mẽ giữa EU và Việt Nam".
Xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đã tăng trưởng mạnh mẽ, tăng 60% kể từ khi hiệp định có hiệu lực, đạt 20 tỷ USD giá trị xuất khẩu. Ngược lại, xuất khẩu từ EU sang Việt Nam tăng 10%, tương đương khoảng 1 tỷ USD. Sự mất cân bằng này đã thúc đẩy cả hai bên tăng cường đàm phán về cách tạo ra nhiều lợi ích chung hơn.
Hai bên cũng nhất trí thành lập một lực lượng đặc nhiệm chung, bao gồm các quan chức từ các bộ chủ chốt như nông nghiệp, thương mại và ngoại giao, để giải quyết các vấn đề còn tồn đọng và đảm bảo việc thực hiện thỏa thuận thương mại diễn ra suôn sẻ hơn. Ngoài thương mại hàng hóa, các cuộc thảo luận cũng đề cập đến việc tăng cường hợp tác chiến lược trong các lĩnh vực nguyên liệu thô quan trọng, năng lượng tái tạo, chất bán dẫn và hậu cần. Viễn thông và vận tải cũng được nhấn mạnh là những lĩnh vực đầy triển vọng.
EU hoan nghênh quyết định gần đây của Việt Nam về việc tham gia Thỏa thuận trọng tài phúc thẩm tạm thời đa phương (MPIA) của WTO, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với chủ nghĩa đa phương và thương mại dựa trên luật lệ.
Đối với Việt Nam, EVFTA đã mở ra những cơ hội xuất khẩu chưa từng có, nhưng các nhà hoạch định chính sách thừa nhận rằng để đạt được thành công bền vững, cần phải giải quyết các rào cản kỹ thuật và đảm bảo các công ty châu Âu cảm thấy được chào đón bình đẳng. Hai bên nhất trí rằng giai đoạn hợp tác tiếp theo phải tập trung vào sự cân bằng, triển khai và đa dạng hóa, đảm bảo EVFTA tiếp tục là nền tảng cho quan hệ đối tác chiến lược của hai bên.
Quan hệ đầu tư giữa Việt Nam và EU tiếp tục ghi nhận những bước tiến đáng kể trong giai đoạn cuối năm 2025, trên nền tảng của hiệp định EVFTA và thoả thuận bảo hộ đầu tư tương lai. Các cấp cao của Việt Nam và EU đã nhấn mạnh với nhau rằng EU xem Việt Nam là một trong những đối tác trọng điểm trong khu vực Đông Nam Á và mong muốn mở rộng hợp tác đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hạ tầng số và chuyển đổi xanh.
Tại Diễn đàn Kinh tế & Thương mại Việt Nam - EU 2025 với chủ đề “New drivers of growth” , phía EU khẳng định 76% doanh nghiệp châu Âu đánh giá Việt Nam là điểm đến hấp dẫn, 80% tin tưởng môi trường đầu tư sẽ cải thiện hơn trong 5 năm tới. Trong bối cảnh đó, các dự án đầu tư lớn như nhà máy sản xuất xanh, hạ tầng năng lượng tái tạo, mô hình kinh tế tuần hoàn đã được doanh nghiệp châu Âu và Việt Nam xúc tiến. Việc này không chỉ tăng vốn FDI chất lượng vào Việt Nam mà còn hỗ trợ chuyển giao công nghệ, nâng cấp chuỗi giá trị và thúc đẩy Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất xanh trong khu vực. Bên cạnh cơ hội, vẫn tồn tại thách thức như thủ tục hành chính còn phức tạp, yêu cầu tiêu chuẩn bền vững cao và cạnh tranh từ các quốc gia trong khu vực.
EVFTA không chỉ thúc đẩy thương mại và đa dạng hóa thị trường mà quan trọng hơn là hỗ trợ tái cấu trúc kinh tế, cải cách thể chế, cải thiện môi trường kinh doanh và đầu tư, mở rộng hợp tác với EU trong các lĩnh vực ưu tiên mới như kinh tế xanh, kinh tế số, chuyển đổi năng lượng và phát triển bền vững.
Đây là những trọng tâm trong chính sách của EU, phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu hiện nay cũng như chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, để duy trì những thành tựu đã đạt được và hiện thực hóa những cơ hội hợp tác mới, cả Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp cần có những nỗ lực mạnh mẽ, đồng bộ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và khó lường, đặc trưng bởi bất ổn địa chính trị kéo dài, chủ nghĩa bảo hộ gia tăng và tăng trưởng chậm lại. Quá trình tái cấu trúc kinh tế toàn cầu đang diễn ra đòi hỏi Việt Nam, với tư cách là một nền kinh tế có độ mở cao, phải nhanh chóng thích ứng và chủ động tham gia định hình các chuỗi cung ứng và giá trị mới.

Nguồn: Vinanet/VITIC