ĐVT: USD
Nước
Kim ngạch năm 2008
Tổng
1.001.296.444
Aixơlen
935.268
Anh
694.139
Ả Rập Xê Út
338.097
Ba Lan
306.599
Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
2.274.879
Campuchia
6.195.148
Canađa
1.146.041
Đài Loan
6.046.399
Đức
617.667
Hàn Quốc
49.820.909
Hoa Kỳ
97.388.541
Hồng Công
15.297.705
Inđônêxia
1.923.703
Italia
3.648.311
Malaixia
2.583.186
Mianma
669.245
Nam Phi
525.747
Niu Zi Lân
539.655
Nga
507.494
Nhật Bản
727.261.431
Ôxtrâylia
11.373.886
Pháp
6.371.216
Séc
1.042.451
Xingapo
14.303.545
Tây Ban Nha
1.101.622
Thái Lan
12.715.207
Thổ Nhĩ Kỳ
1.151.502
Trung Quốc
7.379.248
Nguồn: Tổng cục Hải quan

Nguồn: Vinanet