Mặt hàng |
ĐVT |
Đơn giá |
Cửa khẩu |
Gỗ xẻ Trắc nhóm 1 |
USD/m3 |
1.500 |
Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh |
Gỗ dương xẻ |
USD/m3 |
262,78 |
Chi cục HQ Thống Nhất Đồng Nai |
Gỗ tròn HARDMLH (N5-8) đkính 60cm-up REG (19 lóng) |
USD/,3 |
159,99 |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
Gỗ xẻ nhóm 1 Hương |
USD/m3 |
1.500 |
Chi cục HQ CK KatumTây Ninh |
Gỗ tròn Teak, đường kính 22cm+, dài 0,8 |
USD/m3 |
420 |
Chi cục HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định |
Gỗ Xoan Đào Xẻ (N6) |
USD/m3 |
120 |
Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An |
Gỗ Xẻ hương nhóm I |
USD/m3 |
1.500 |
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh |
Ván lạng gỗ bulô |
USD/m3 |
2.200 |
Đội nghiệp vụ 2 – HQ Long Thành |