Tham khảo giá NK một số mặt hàng nguyên phụ liệu dệt may tuần đến ngày 25/2/2009
Chủng loại |
Thị trường |
ĐVT |
Đơn giá (USD) |
Cửa khẩu |
ĐKGH |
Ren khổ nhỏ (18.3cm) 56% nylon 16% spandex 28% polyester |
Đài Loan |
Mét |
4,23 |
Cát Lái |
CF |
Ren khổ nhỏ (2.2cm) 85% nylon 15% polyurethane |
Hồng Kông |
Mét |
0,44 |
Cát Lái |
CIF |
Sợi đơn dún 100% polyester 75/36 |
Đài Loan |
Kg |
1,34 |
Cát Lái |
CIF |
Sợi đơn 100% polyester P-FDY 150D/36F- AW GRANDE |
Malaysia |
kg |
1,04 |
Thủ Đức |
CIF |
Sợi đơn 100% polyester P-FDY 120D/48F- AW GRANDE |
Malaysia |
kg |
1,02 |
Thủ Đức |
CIF |
Sợi đơn 100% polyester P-FDY 250D/48F- B GRANDE |
Đài Loan |
kg |
0,83 |
Thủ Đức |
CIF |
Sợi đơn tổng hợp 100% polyester 75D/36F Loại A |
Malaysia |
kg |
0,85 |
Thủ Đức |
CIF |
Vải 100% cotton khổ 57-59 |
Trung Quốc |
yard |
1,59 |
Cảng Vict |
CIF |
Vải 100% cotton khổ 57-59 |
Indonêsia |
yard |
1,73 |
Cảng Vict |
CIF |
Vải 100% cotton knitted |
Hồng Kông |
Mét |
0,62 |
Cát Lái |
CIF |
Vải 100% wool khổ 59-61 |
Nhật Bản |
Yard |
5,43 |
Cát Lái |
FOB |
Tơ Acrylic 100% |
Thái Lan |
kg |
1,65 |
Hải Phòng |
CIF |
Vải 100% polyester khổ 58-60 |
Indonêsia |
Yard |
1,10 |
Cảng Vict |
FOB |