Mặt hàng
ĐVT
Đơn giá (USD)
Cảng, cửa khẩu
Gỗ bạch d­ương xẻ
M3
237.33
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Gỗ bulô xẻ
M3
386.17
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Kali sunfat .công thức hóa học K2SO4. hàm l­ợng K2O>=50,0%
TAN
445.53
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
Monoammonium Phosphate (MAP) ;N:10%; P2o5>=10-50 Đúng bao quy cách 50kg/bao TQSX
TAN
320.00
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
Cam quả t­ươi
TAN
160.00
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
Chuối khô thái lát
KG
0.20
Cảng Hải Phòng
Bột gan mực - SQUID LIVER POWER (PROTEIN : 52,6%, độ ẩm :6,7%, MEALAMINE: NOT DETECTED), NLSX TĂ thủy sản
TAN
776.58
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
Bột gia cầm (Đ­ược nghiền từ x­ương thịt, lông vũ của gia cầm nguyên con).
TAN
744.21
Cảng Hải Phòng
Dây đồng tinh luyện ( đ­ờng kính 0.315mm)
KG
8.27
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
Dây đồng tinh luyện ( đ­ường kính 0.355mm)
KG
8.15
ICD Ph­ớc Long Thủ Đức
Phôi thép 5SP/PS cỡ 125 x 125 x 5.800(mm)
TAN
492.92
Cảng Hải Phòng
Phôi thép dạng thanh 120x120x11.800mm (+/-100mm) C:0.14-0.22%; Mn0.40-0.65%; Si0.05-0.30%; S:0.05%max; P0.04%max
TAN
415.02
Cảng Hải Phòng

Nguồn: Vinanet