Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Cửa khẩu
|
PTTT
|
Gỗ sồi T150mm*W180mm*2m+
|
M3
|
674.9439
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai khúc tròn ( Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính 40-99 cm. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
|
M3
|
191.6825
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi tali ĐK 70cm trở lên dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites (Erythrophleum ivorense)
|
M3
|
468.5551
|
HOANG DIEU (HP)
|
CIF
|
Gỗ tròn nhóm 7 Dillenia (DL) ĐK >= 60cm, 190 lóng - 849.343 m3 - Đơn giá 215 USD
|
M3
|
215.3901
|
CANG MY THOI (AG)
|
C&F
|
Gỗ tròn MLH (N5)đường kính 60cm trở lên REG (131 lóng) đơn giá :192.00USD/m3 #& 640,1692
|
M3
|
192.1138
|
CANG CAN THO
|
CFR
|
Gỗ nguyên liệu Hương tận dụng (Cành, nhánh, ngọn, bìa, gốc N1 - Pterocarpus cambodianus Pierre (Utilize timber) (110,600 tấn * 1.100usd/tấn = 121.660,00 usd)
|
TAN
|
1100
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 5.0M & Up, đường kính: 70CM & Up . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense ). Khối lượng: 315.267M3/141,870.15EUR
|
M3
|
481.8516
|
CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Gỗ tần bì, loại AB GRADE, tên khoa học: Fraxinus excelsior, chiều dài 3 m trờ lên, đường kính từ 33 cm đến 83 cm, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%.
|
M3
|
208.7213
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gỗ tần bì cây tròn ( ASH LOGS )( FRAXINUS EXCELSIOR)- Hàng không nằm trong danh mục CITES, chiều dài : 3m trở lên, đường kính :40cm trở lên
|
M3
|
228.9524
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0M & Up, đường kính: 40CM & Up . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense ) .Khối lượng: 267.068M3/205,642.36EUR
|
M3
|
819.9752
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ 4/4; size: 1''x9-1/4''x6'-16', hàng mới 100%
|
M3
|
245.9987
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ(WHITEWOOD)
|
M3
|
239.9975
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm
|
M3
|
192
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông Brazil (gỗ xẻ - tên khoa học: Pinus sp.),Size: 28mm x 120mm & rộng hơn x 3000mm & dài hơn ,dùng đóng rulô cho dây cáp điện.Hàng mới: 100%(Số lượng thực tế: 259.403 m3,đơn giá 170USD/m3)
|
M3
|
170.0018
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
gỗ thông xẻ-CHILEAN RADIATA PINE KILN DRIED LUMBER- 45 x 95~200 x 3200 (mm).Số lượng: 572.48 m3
|
M3
|
250
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (Radiata nhóm 4), WHITEWOOD PICEA ABIES, WW TGV-closed 12 X 96 (16 x 100) AB (SF) KD, length: 2400mm - 4800mm (mới 100%). 111.278 m3
|
M3
|
435
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ ( 50 x 140 ~ 380 x 2000~4000) mm
|
M3
|
295
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22MM X 100;125;150MM X 2.1M up to 6.0M (444.43M3) (hàng không nằm trong danh mục cites)
|
M3
|
225
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ gõ đỏ Papao xẻ thô dày 30 cm trở lên rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Spp . Gỗ nhóm 1.
|
M3
|
532.23
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ xẻ nguyên liệu nhóm II: Căm xe (Xylia Dolabrifornus) = 360 SB
|
M3
|
600
|
CUA KHAU TAN NAM (TAY NINH)
|
DAF
|
Gỗ Thông xẻ sấy, Dày 15 mm (tên khoa học: Pinus spp) mới 100%,số lượng thực tế là: 152.409 M3, Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. #&152.409
|
M3
|
170.01
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ sấy, Dày 50 mm (tên khoa học: Pinus spp) mới 100%,số lượng thực tế là: 142.262 M3, Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. #&142.262
|
M3
|
210.003
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ dẻ gai(Beech) xẻ sấy loại 1C (Fagus Sylvatica): Dày: 50mm Dài:(2100-4000)mm. Gỗ không thuộc công ước Cites
|
M3
|
412.2861
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ cao su đã xẻ, bào 4 mặt kích thước: 41 x 71 x 1100 (MM) BC, ( hàng mới 100% )
|
M3
|
215.0342
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi trắng xẻ Unedged white Oak ABC chưa qua sơ chế làm tăng độ cứng dày 26mm( Tên khoa học: Quercus sp ), Quy cách:2000x200mm-2000x400mm, (73,202 M3 ; 370 EUR /M3) mới 100%.
|
M3
|
394.0248
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 150+ x 3000-6500)mm (26.045m3)
|
M3
|
1201.0681
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Xẻ - Quercus robur(26x200upx2000up)mm (53.080m3)
|
M3
|
834
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK # 1 COM KD )
|
M3
|
572.1429
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gổ sồi trắng xẻ (dài 8-16Foot, rộng 0.33-1.33Foot , dày 0.08Foot), gổ chưa được làm tăng độ rắn, tên tiếng anh 4/4 white Oak Lumber KD
|
M3
|
1094
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ (MAPLE)
|
M3
|
180
|
KHO CONG TY KING JADE
|
CPT
|
Gỗ maple (thích) xẻ (5/4" ) -Tên khoa học: Acer Saccharinum
|
M3
|
380
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ, dày 4/4 (4/4 KD White Oak Lumber, No.3 Common, RGH, RWL). Hàng không thuộc công ước cities. Hàng mới 100%
|
CM3
|
0.0004
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 65mm loại ABC.(100% PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. #&( SL: 9,097 M3; DG: 421,24 USD)
|
M3
|
421.1013
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ ash xẻ (gỗ tần bì) (Fraxinus excelsior)26-32-50mm
|
M3
|
333.8376
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 5/4'' loại 1.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
589.6897
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Dày : 38 mm, dài từ 2.0 m trở lên, rộng từ 100 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.
|
M3
|
393.9866
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|