Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69,21

-0,21

-0,30%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,11

-0,18

-0,24%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

253,83

-1,96

-0,77%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,30

-0,04

-1,54%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

239,24

-0,31

-0,13%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

74,03

74,03

73,87

74,03

74,21

Oct'23

72,46

74,27

72,26

74,01

71,63

Nov'23

71,84

73,83

71,84

73,77

71,41

Dec'23

71,38

73,78

71,38

73,50

71,17

Jan'24

72,33

73,21

72,33

73,21

70,92

Feb'24

72,93

72,93

72,93

72,93

70,67

Mar'24

72,01

72,65

72,01

72,65

70,42

Apr'24

71,59

72,38

71,59

72,38

70,18

May'24

71,42

72,13

71,42

72,13

69,96

Jun'24

70,35

72,06

70,35

71,90

69,76

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

69,35

69,35

69,07

69,21

69,42

Aug'23

69,51

69,51

69,23

69,36

69,58

Sep'23

69,50

69,50

69,27

69,38

69,59

Oct'23

69,30

69,34

69,15

69,23

69,45

Nov'23

69,06

69,06

68,95

69,01

69,24

Dec'23

68,92

68,92

68,69

68,79

68,98

Jan'24

68,52

68,52

68,40

68,40

68,70

Feb'24

66,47

68,64

66,45

68,42

66,22

Mar'24

66,25

68,40

66,25

68,14

65,97

Apr'24

66,25

68,12

66,21

67,87

65,73

May'24

65,80

67,71

65,80

67,62

65,51

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3754

2,3754

2,3694

2,3737

2,3789

Sep'23

2,3663

2,3687

2,3663

2,3687

2,3765

Oct'23

2,3187

2,3907

2,3184

2,3762

2,3014

Nov'23

2,3043

2,3850

2,3043

2,3705

2,2976

Dec'23

2,2984

2,3775

2,2944

2,3623

2,2914

Jan'24

2,3291

2,3718

2,3276

2,3586

2,2894

Feb'24

2,3212

2,3632

2,3212

2,3521

2,2849

Mar'24

2,3120

2,3504

2,3120

2,3385

2,2740

Apr'24

2,3134

2,3242

2,3080

2,3164

2,2547

May'24

2,2968

2,3120

2,2968

2,3012

2,2419

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,332

2,332

2,294

2,303

2,340

Aug'23

2,403

2,403

2,368

2,375

2,407

Sep'23

2,409

2,409

2,376

2,383

2,416

Oct'23

2,537

2,537

2,508

2,516

2,546

Nov'23

2,992

2,992

2,968

2,969

3,003

Dec'23

3,439

3,439

3,421

3,421

3,447

Jan'24

3,697

3,697

3,697

3,697

3,707

Feb'24

3,636

3,636

3,618

3,618

3,643

Mar'24

3,369

3,371

3,369

3,371

3,375

Apr'24

3,055

3,055

3,054

3,054

3,073

May'24

3,043

3,080

3,036

3,056

3,027

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5385

2,5427

2,5343

2,5383

2,5579

Aug'23

2,4484

2,4487

2,4427

2,4443

2,4644

Sep'23

2,3716

2,3725

2,3700

2,3715

2,3864

Oct'23

2,1467

2,1967

2,1358

2,1811

2,1221

Nov'23

2,0530

2,1179

2,0519

2,1039

2,0459

Dec'23

2,0109

2,0737

2,0109

2,0615

2,0041

Jan'24

2,0345

2,0597

2,0345

2,0481

1,9920

Feb'24

2,0495

2,0583

2,0425

2,0502

1,9953

Mar'24

2,0503

2,0685

2,0485

2,0602

2,0066

Apr'24

2,2202

2,2314

2,2197

2,2230

2,1707

May'24

2,2174

2,2300

2,2160

2,2205

2,1674

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts