Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

72,22

+0,89

+1,25%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

78,35

+0,90

+1,16%

Tháng 5/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,58

+0,01

+0,43%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

258,01

+2,71

+1,06%

Tháng 4/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

274,90

+3,46

+1,27%

Tháng 4/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

77,57

78,39

77,57

78,35

77,45

Jun'23

77,00

77,94

77,00

77,90

77,00

Jul'23

78,83

79,95

76,31

76,72

79,87

Aug'23

77,77

78,78

76,12

76,40

79,50

Sep'23

77,54

78,61

75,70

76,09

79,13

Oct'23

78,32

78,32

75,60

75,75

78,74

Nov'23

77,58

77,58

75,36

75,43

78,36

Dec'23

75,60

75,63

75,60

75,63

75,12

Jan'24

76,25

77,02

74,64

74,79

77,59

Feb'24

75,86

75,86

74,17

74,44

77,19

Mar'24

74,13

74,13

74,13

74,13

76,81

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

71,56

72,31

71,51

72,20

71,33

May'23

71,69

72,46

71,68

72,37

71,49

Jun'23

71,94

72,54

71,76

72,43

71,57

Jul'23

71,68

72,43

71,68

72,34

71,49

Aug'23

71,71

72,18

71,65

72,17

71,29

Sep'23

71,29

71,90

71,28

71,90

71,00

Oct'23

73,46

73,79

70,20

70,67

73,75

Nov'23

70,75

70,91

70,75

70,91

70,34

Dec'23

70,18

70,84

70,10

70,76

70,00

Jan'24

69,91

70,05

69,91

70,05

69,66

Feb'24

69,92

70,08

69,92

70,08

69,35

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,7266

2,7502

2,7247

2,7479

2,7144

May'23

2,6350

2,6554

2,6334

2,6554

2,6243

Jun'23

2,5829

2,6002

2,5791

2,5999

2,5703

Jul'23

2,5635

2,5653

2,5635

2,5653

2,5511

Aug'23

2,5565

2,5565

2,5565

2,5565

2,5449

Sep'23

2,5570

2,5570

2,5570

2,5570

2,5456

Oct'23

2,5918

2,6107

2,5366

2,5455

2,6084

Nov'23

2,6175

2,6175

2,5350

2,5420

2,6047

Dec'23

2,5532

2,5548

2,5532

2,5548

2,5347

Jan'24

2,5670

2,6028

2,5194

2,5298

2,5907

Feb'24

2,5592

2,5922

2,5118

2,5217

2,5820

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,577

2,586

2,569

2,581

2,573

May'23

2,696

2,704

2,688

2,699

2,690

Jun'23

2,918

2,926

2,912

2,922

2,918

Jul'23

3,117

3,129

3,116

3,127

3,128

Aug'23

3,155

3,155

3,150

3,151

3,162

Sep'23

3,113

3,122

3,113

3,122

3,124

Oct'23

3,200

3,200

3,200

3,200

3,266

Nov'23

3,590

3,627

3,524

3,532

3,607

Dec'23

3,900

3,900

3,900

3,900

3,916

Jan'24

4,172

4,181

4,085

4,113

4,171

Feb'24

3,992

3,992

3,992

3,992

4,043

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,5604

2,5810

2,5579

2,5781

2,5530

May'23

2,5426

2,5624

2,5400

2,5603

2,5362

Jun'23

2,5025

2,5250

2,5025

2,5250

2,4996

Jul'23

2,4652

2,4727

2,4641

2,4727

2,4616

Aug'23

2,4657

2,4815

2,4040

2,4204

2,4757

Sep'23

2,3890

2,4336

2,3583

2,3735

2,4295

Oct'23

2,2444

2,2634

2,1942

2,2083

2,2693

Nov'23

2,1991

2,2115

2,1530

2,1592

2,2209

Dec'23

2,1721

2,1794

2,1118

2,1236

2,1841

Jan'24

2,1238

2,1550

2,0990

2,1051

2,1650

Feb'24

2,1249

2,1357

2,1002

2,1002

2,1594

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts