Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

350,80

-1,05

-0,30%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.781,40

-8,30

-0,46%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,91

-0,23

-1,16%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

902,05

+3,71

+0,41%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.097,92

+34,87

+1,69%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,5215

3,5245

3,4895

3,5245

3,5520

Sep'22

3,4720

3,5095

3,4695

3,5055

3,5185

Oct'22

3,5400

3,5400

3,4650

3,5225

3,5470

Nov'22

3,5440

3,5475

3,4955

3,5270

3,5515

Dec'22

3,4820

3,5170

3,4785

3,5130

3,5265

Jan'23

3,5465

3,5465

3,4990

3,5305

3,5550

Feb'23

3,5515

3,5540

3,5050

3,5350

3,5600

Mar'23

3,4890

3,5080

3,4890

3,5080

3,5335

Apr'23

3,5580

3,5580

3,5080

3,5370

3,5630

May'23

3,5575

3,5640

3,4800

3,5360

3,5630

Jun'23

3,5600

3,5630

3,5120

3,5395

3,5670

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1756,7

1756,7

1753,3

1755,6

1771,1

Sep'22

1763,0

1767,0

1756,7

1766,7

1774,8

Oct'22

1767,4

1772,0

1761,7

1772,0

1779,7

Dec'22

1777,3

1782,1

1771,4

1781,7

1789,7

Feb'23

1788,0

1794,0

1784,1

1794,0

1801,8

Apr'23

1816,8

1827,8

1803,2

1813,5

1810,7

Jun'23

1811,4

1811,4

1811,4

1811,4

1824,6

Aug'23

1840,7

1840,7

1835,2

1836,0

1832,0

Oct'23

1845,4

1845,4

1845,4

1845,4

1841,4

Dec'23

1863,0

1863,0

1854,4

1854,4

1850,4

Feb'24

1863,9

1863,9

1863,9

1863,9

1859,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2086,70

2086,70

2086,70

2086,70

2198,60

Sep'22

2051,50

2083,50

2047,00

2083,00

2090,20

Oct'22

2096,30

2096,30

2096,30

2096,30

2204,20

Dec'22

2229,00

2229,50

2065,00

2107,00

2213,60

Mar'23

2106,80

2106,80

2106,80

2106,80

2213,40

Jun'23

2108,80

2108,80

2108,80

2108,80

2215,40

Sep'23

2110,80

2110,80

2110,80

2110,80

2217,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

900,1

902,1

900,1

900,1

896,7

Sep'22

903,7

913,0

903,4

903,4

900,7

Oct'22

890,4

893,6

883,4

893,2

905,0

Jan'23

886,0

894,0

886,0

894,0

906,4

Apr'23

909,8

909,8

909,8

909,8

906,5

Jul'23

916,9

916,9

916,9

916,9

913,5

Oct'23

922,9

922,9

922,9

922,9

919,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

19,880

19,880

19,785

19,785

20,105

Sep'22

19,955

19,955

19,750

19,910

20,139

Oct'22

19,920

19,920

19,920

19,920

20,189

Dec'22

20,080

20,090

19,910

20,060

20,292

Jan'23

20,100

20,100

20,000

20,000

20,355

Mar'23

20,125

20,125

20,125

20,125

20,466

May'23

20,650

20,850

20,475

20,606

20,813

Jul'23

20,733

20,733

20,733

20,733

20,940

Sep'23

20,855

20,855

20,855

20,855

21,062

Dec'23

21,035

21,035

21,035

21,035

21,242

Jan'24

21,070

21,070

21,070

21,070

21,277

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts