Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

364,65

-0,30

-0,08%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.802,70

-11,00

-0,61%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,50

-0,24

-1,17%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

946,99

+2,41

+0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.251,80

+6,24

+0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6075

3,6555

3,6075

3,6555

3,5925

Sep'22

3,6355

3,6565

3,6340

3,6480

3,6495

Oct'22

3,6490

3,6490

3,6490

3,6490

3,6555

Nov'22

3,6005

3,6610

3,6005

3,6600

3,5970

Dec'22

3,6475

3,6680

3,6450

3,6575

3,6605

Jan'23

3,6055

3,6640

3,6055

3,6640

3,6025

Feb'23

3,6110

3,6690

3,6110

3,6685

3,6070

Mar'23

3,6545

3,6710

3,6545

3,6710

3,6665

Apr'23

3,6130

3,6700

3,6130

3,6685

3,6090

May'23

3,6105

3,6695

3,5820

3,6660

3,6080

Jun'23

3,6150

3,6710

3,6150

3,6695

3,6125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1804,4

1804,9

1787,8

1795,6

1794,0

Sep'22

1792,3

1792,4

1786,0

1787,0

1798,5

Oct'22

1797,9

1797,9

1790,6

1792,4

1803,3

Dec'22

1807,9

1808,6

1800,6

1802,5

1813,7

Feb'23

1819,8

1820,7

1814,3

1814,3

1826,7

Apr'23

1828,2

1828,2

1828,2

1828,2

1838,9

Jun'23

1840,0

1840,0

1840,0

1840,0

1849,9

Aug'23

1866,8

1866,8

1860,3

1861,2

1861,0

Oct'23

1872,3

1872,3

1872,3

1872,3

1872,1

Dec'23

1882,7

1882,7

1880,0

1882,7

1882,5

Feb'24

1892,9

1892,9

1892,9

1892,9

1892,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2243,70

2243,70

2243,70

2243,70

2216,60

Sep'22

2240,00

2258,50

2240,00

2252,50

2245,90

Oct'22

2250,70

2250,70

2250,70

2250,70

2223,40

Dec'22

2232,50

2273,00

2205,00

2260,10

2232,70

Mar'23

2259,80

2259,80

2259,80

2259,80

2232,40

Jun'23

2261,80

2261,80

2261,80

2261,80

2234,40

Sep'23

2263,80

2263,80

2263,80

2263,80

2236,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

945,0

945,0

945,0

945,0

931,9

Sep'22

939,8

943,6

939,8

943,6

944,7

Oct'22

942,5

945,0

941,7

943,4

946,1

Jan'23

944,4

946,0

944,4

946,0

947,6

Apr'23

945,0

950,4

945,0

950,4

937,5

Jul'23

957,4

957,4

957,4

957,4

944,5

Oct'23

963,4

963,4

963,4

963,4

950,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,520

20,720

20,520

20,718

20,458

Sep'22

20,575

20,580

20,470

20,490

20,742

Oct'22

20,610

20,610

20,590

20,595

20,790

Dec'22

20,710

20,730

20,630

20,650

20,889

Jan'23

20,940

20,940

20,940

20,940

20,699

Mar'23

20,805

20,805

20,805

20,805

20,814

May'23

20,925

21,255

20,900

21,184

20,967

Jul'23

21,415

21,415

21,210

21,334

21,117

Sep'23

21,485

21,485

21,485

21,485

21,268

Dec'23

21,685

21,685

21,685

21,685

21,468

Jan'24

21,590

21,720

21,590

21,720

21,503

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts