Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

333,45

+3,60

+1,09%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.733,40

+2,10

+0,12%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,75

+0,03

+0,14%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

877,42

+0,35

+0,04%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.895,34

-1,68

-0,09%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3270

3,3270

3,2750

3,3020

3,3295

Aug'22

3,3100

3,3415

3,3015

3,3415

3,3045

Sep'22

3,3050

3,3385

3,2955

3,3285

3,2985

Oct'22

3,3090

3,3350

3,3090

3,3350

3,3030

Nov'22

3,2890

3,3065

3,2785

3,3055

3,3330

Dec'22

3,3165

3,3445

3,3040

3,3400

3,3055

Jan'23

3,2840

3,3095

3,2840

3,3095

3,3370

Feb'23

3,3100

3,3130

3,3100

3,3130

3,3415

Mar'23

3,3180

3,3500

3,3180

3,3500

3,3105

Apr'23

3,3145

3,3145

3,3145

3,3145

3,3425

May'23

3,3080

3,3185

3,2780

3,3135

3,3425

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1687,0

1715,5

1679,8

1712,7

1699,5

Aug'22

1717,2

1718,1

1714,6

1715,6

1713,4

Sep'22

1721,0

1721,8

1719,2

1719,2

1717,3

Oct'22

1724,6

1725,5

1722,5

1722,5

1721,1

Dec'22

1735,3

1735,9

1732,6

1733,4

1731,3

Feb'23

1746,7

1746,7

1746,4

1746,4

1742,7

Apr'23

1733,9

1756,6

1721,0

1753,7

1740,5

Jun'23

1767,5

1767,5

1767,5

1767,5

1764,3

Aug'23

1742,1

1775,0

1742,1

1775,0

1761,9

Oct'23

1785,4

1785,4

1785,4

1785,4

1772,3

Dec'23

1785,0

1795,5

1777,0

1795,5

1782,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1871,10

1871,10

1871,10

1871,10

1856,00

Aug'22

1875,90

1875,90

1875,90

1875,90

1860,80

Sep'22

1883,50

1884,00

1881,50

1883,00

1876,70

Dec'22

1868,50

1886,80

1865,50

1886,80

1873,20

Mar'23

1892,40

1892,40

1892,40

1892,40

1878,80

Jun'23

1894,40

1894,40

1894,40

1894,40

1880,80

Sep'23

-

1896,40

1896,40

1896,40

1882,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

857,1

857,1

857,1

857,1

851,5

Aug'22

846,7

860,4

846,7

857,1

852,1

Sep'22

859,1

859,1

859,1

859,1

849,2

Oct'22

862,1

862,9

857,5

861,8

858,7

Jan'23

843,7

863,3

832,7

859,8

847,7

Apr'23

863,0

863,4

863,0

863,4

851,8

Jul'23

871,4

871,4

871,4

871,4

859,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,710

18,710

18,700

18,700

18,687

Aug'22

18,730

18,730

18,730

18,730

18,696

Sep'22

18,785

18,790

18,695

18,740

18,719

Dec'22

18,870

18,875

18,850

18,875

18,857

Jan'23

18,904

18,904

18,904

18,904

18,855

Mar'23

18,750

19,015

18,450

19,011

18,966

May'23

19,050

19,130

18,650

19,130

19,075

Jul'23

19,254

19,254

19,080

19,254

19,197

Sep'23

19,382

19,382

19,382

19,382

19,325

Dec'23

19,569

19,569

19,569

19,569

19,512

Jan'24

19,604

19,604

19,604

19,604

19,547

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts