Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4264/8

4264/8

4236/8

4254/8

426

May'17

440

440

4374/8

4394/8

4396/8

Jul'17

455

455

4522/8

4536/8

4546/8

Sep'17

469

469

4674/8

4674/8

4694/8

Dec'17

4856/8

4856/8

4846/8

4846/8

486

Mar'18

4972/8

4972/8

4972/8

4972/8

4982/8

May'18

-

-

-

5054/8*

5054/8

Jul'18

5032/8

5032/8

5032/8

5032/8

5076/8

Sep'18

-

-

-

5166/8*

5166/8

Dec'18

-

-

-

529*

529

Mar'19

-

-

-

5384/8*

5384/8

May'19

-

-

-

5446/8*

5446/8

Jul'19

-

-

-

5364/8*

5364/8

Nguồn: Tradingcharts.com