Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

418

4192/8

4176/8

419

419

Jul'17

4336/8

4346/8

4332/8

4342/8

4344/8

Sep'17

4476/8

4482/8

4472/8

4482/8

4484/8

Dec'17

4692/8

4702/8

469

4702/8

4704/8

Mar'18

488

488

487

487

488

May'18

-

-

-

4982/8*

4982/8

Jul'18

-

-

-

5016/8*

5016/8

Sep'18

-

-

-

5116/8*

5116/8

Dec'18

-

-

-

5224/8*

5224/8

Mar'19

-

-

-

5294/8*

5294/8

May'19

-

-

-

5322/8*

5322/8

Jul'19

-

-

-

5296/8*

5296/8

Nguồn: Tradingcharts.com