Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'17

406

4064/8

4052/8

4064/8

4062/8

Jul'17

4212/8

422

4206/8

422

4216/8

Sep'17

436

4366/8

4354/8

4366/8

4364/8

Dec'17

4594/8

460

459

460

4594/8

Mar'18

-

-

-

4776/8*

4776/8

May'18

-

-

-

4882/8*

4882/8

Jul'18

-

-

-

4926/8*

4926/8

Sep'18

-

-

-

5026/8*

5026/8

Dec'18

515

515

515

515

5144/8

Mar'19

-

-

-

5216/8*

5216/8

May'19

-

-

-

5244/8*

5244/8

Jul'19

-

-

-

522*

522

Nguồn: Tradingcharts.com