Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4256/8

426

4244/8

4244/8

4266/8

May'17

4404/8

4404/8

439

439

441

Jul'17

4556/8

4556/8

454

454

456

Sep'17

4702/8

4702/8

469

469

471

Dec'17

488

488

487

487

4886/8

Mar'18

500

500

500

500

501

May'18

-

-

-

5096/8*

5096/8

Jul'18

-

-

-

5096/8*

5096/8

Sep'18

-

-

-

5202/8*

5202/8

Dec'18

-

-

-

534*

534

Mar'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

May'19

-

-

-

5506/8*

5506/8

Jul'19

-

-

-

5422/8*

5422/8

Nguồn: Tradingcharts.com