Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

4016/8

4044/8

4016/8

4042/8

4032/8

Mar'17

4246/8

4262/8

4246/8

4262/8

426

May'17

-

-

-

4396/8*

4396/8

Jul'17

449

449

449

449

4496/8

Sep'17

-

-

-

464*

464

Dec'17

-

-

-

4826/8*

4826/8

Mar'18

-

-

-

4982/8*

4982/8

May'18

-

-

-

5052/8*

5052/8

Jul'18

-

-

-

5006/8*

5006/8

Sep'18

-

-

-

510*

510

Dec'18

-

-

-

5276/8*

5276/8

Mar'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

May'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

Jul'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

Nguồn: Tradingcharts.com