Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3964/8

3964/8

395

3954/8

3954/8

Mar'17

418

418

417

4174/8

4172/8

May'17

430

430

430

430

4304/8

Jul'17

441

441

441

441

4412/8

Sep'17

-

-

-

4556/8*

4556/8

Dec'17

-

-

-

4762/8*

4762/8

Mar'18

-

-

-

492*

492

May'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

Jul'18

-

-

-

4996/8*

4996/8

Sep'18

-

-

-

509*

509

Dec'18

-

-

-

5204/8*

5204/8

Mar'19

-

-

-

5204/8*

5204/8

May'19

-

-

-

5204/8*

5204/8

Jul'19

-

-

-

5124/8*

5124/8

Nguồn: Tradingcharts.com