Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

48,51

-0,30

-0,61%

Dầu Brent giao ngay

50,64

-0,25

-0,49%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

147,29

+0,24

+0,16%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

154,85

-0,47

-0,30%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,89

-0,03

-1,13%

Nguồn: Bloomberg.com