Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,13

-0,13

-0,24%

Dầu Brent giao ngay

56,26

-0,20

-0,35%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

163,25

-1,34

-0,81%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

167,98

-1,32

-0,78%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,25

-0,02

-0,58%

Nguồn: Bloomberg.com