Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,76

-0,23

-0,43%

Dầu Brent giao ngay

56,95

-0,15

-0,26%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

162,99

-0,41

-0,25%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

170,17

-0,15

-0,09%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,26

-0,03

-0,82%

Nguồn: Bloomberg.com