Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3592/8

3594/8

3584/8

3584/8

360

May'17

366

3662/8

3652/8

3652/8

367

Jul'17

373

3732/8

3724/8

3724/8

374

Sep'17

3792/8

3794/8

3792/8

3792/8

3802/8

Dec'17

3864/8

387

3862/8

3862/8

3874/8

Mar'18

3952/8

3956/8

3952/8

3956/8

396

May'18

-

-

-

4012/8*

4012/8

Jul'18

4046/8

4046/8

404

404

4056/8

Sep'18

-

-

-

4006/8*

4006/8

Dec'18

-

-

-

402*

402

Mar'19

-

-

-

4094/8*

4094/8

May'19

-

-

-

4144/8*

4144/8

Jul'19

-

-

-

417*

417

Sep'19

-

-

-

416*

416

Dec'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

 Nguồn: Tradingcharts.com