Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3316/8

3324/8

3314/8

3316/8

3316/8

Mar'17

3414/8

3422/8

3412/8

3412/8

3416/8

May'17

3486/8

3486/8

3486/8

3486/8

3486/8

Jul'17

3554/8

356

3554/8

3554/8

3556/8

Sep'17

3626/8

3626/8

3626/8

3626/8

3626/8

Dec'17

372

3724/8

3714/8

3714/8

372

Mar'18

-

-

-

3816/8*

3816/8

May'18

-

-

-

3872/8*

3872/8

Jul'18

-

-

-

3912/8*

3912/8

Sep'18

-

-

-

3904/8*

3904/8

Dec'18

-

-

-

392*

392

Jul'19

-

-

-

4076/8*

4076/8

Dec'19

-

-

-

3984/8*

3984/8

Nguồn: Tradingcharts.com