Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3362/8

3384/8

336

3376/8

3366/8

Mar'17

346

3482/8

346

3474/8

3464/8

May'17

353

3552/8

3524/8

3544/8

3534/8

Jul'17

3596/8

362

3592/8

3612/8

3602/8

Sep'17

3666/8

367

3664/8

367

367

Dec'17

3756/8

378

3756/8

3776/8

3764/8

Mar'18

-

-

-

3862/8*

3862/8

May'18

-

-

-

3916/8*

3916/8

Jul'18

396

396

396

396

3962/8

Sep'18

-

-

-

395*

395

Dec'18

395

395

395

395

3964/8

Jul'19

-

-

-

4122/8*

4122/8

Dec'19

-

-

-

4036/8*

4036/8

 Nguồn: Tradingcharts.com