Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3656/8

3674/8

3654/8

3674/8

3674/8

May'17

3724/8

375

3724/8

3746/8

375

Jul'17

3804/8

3816/8

3802/8

3814/8

382

Sep'17

387

388

387

388

3882/8

Dec'17

3934/8

3944/8

393

3942/8

3944/8

Mar'18

3994/8

4016/8

3994/8

4016/8

4022/8

May'18

4044/8

4044/8

4044/8

4044/8

4056/8

Jul'18

407

408

407

408

4086/8

Sep'18

-

-

-

402*

402

Dec'18

4022/8

4022/8

4022/8

4022/8

4026/8

Mar'19

-

-

-

410*

410

May'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Jul'19

-

-

-

419*

419

Sep'19

-

-

-

4164/8*

4164/8

Dec'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

 Nguồn: Tradingchart.com