Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,562,00

+19,00

+0,54%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3538

3582

3530

3562

3543

Dec'23

3542

3566

3521

3551

3544

Mar'24

3519

3543

3502

3529

3524

May'24

3499

3515

3476

3503

3499

Jul'24

3472

3486

3450

3474

3472

Sep'24

3438

3449

3415

3439

3438

Dec'24

3394

3402

3369

3395

3395

Mar'25

3348

3352

3348

3352

3353

May'25

3322

3322

3322

3322

3323

Jul'25

3322

3322

3322

3322

3323

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

166,95

+2,40

+1,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

164,55

167,95

162,75

166,95

164,55

Dec'23

164,20

167,30

162,70

166,35

164,40

Mar'24

165,25

168,15

163,85

167,30

165,55

May'24

166,20

168,85

164,70

168,05

166,40

Jul'24

167,00

169,40

165,60

168,65

167,05

Sep'24

167,80

169,95

166,95

169,45

167,90

Dec'24

169,25

171,15

168,30

170,75

169,35

Mar'25

169,45

171,80

169,45

171,55

170,20

May'25

172,15

172,40

172,05

172,40

171,10

Jul'25

172,65

172,90

172,55

172,90

171,80

Sep'25

172,95

173,20

172,80

173,20

172,10

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

302,50

-10,00

-3,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

312,00

312,15

302,50

302,50

312,50

Nov'23

298,20

298,20

288,80

288,80

298,80

Jan'24

289,50

289,50

282,30

282,30

290,05

Mar'24

280,60

280,60

277,20

277,20

280,50

May'24

261,85

261,85

261,85

261,85

264,55

Jul'24

256,05

256,05

256,05

256,05

258,15

Sep'24

249,05

249,05

249,05

249,05

251,15

Nov'24

246,30

246,30

246,30

246,30

248,40

Jan'25

245,25

245,25

245,25

245,25

247,35

Mar'25

243,80

243,80

243,80

243,80

245,90

May'25

243,30

243,30

243,30

243,30

245,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,20

-0,19

-0,78%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,39

24,61

24,09

24,20

24,39

Mar'24

24,57

24,75

24,27

24,39

24,57

May'24

23,19

23,36

22,90

23,05

23,21

Jul'24

22,40

22,54

22,10

22,26

22,41

Oct'24

21,90

21,97

21,56

21,72

21,87

Mar'25

21,52

21,62

21,27

21,40

21,55

May'25

20,14

20,16

19,92

19,99

20,15

Jul'25

19,34

19,34

19,17

19,19

19,34

Oct'25

19,10

19,10

18,96

18,98

19,10

Mar'26

19,13

19,13

19,02

19,04

19,13

May'26

18,55

18,55

18,46

18,46

18,54

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,55

-0,16

-0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

67,33

67,70

66,79

67,31

67,09

Sep'23

64,70

64,70

64,40

64,54

64,66

Oct'23

62,02

62,06

61,88

61,99

62,06

Dec'23

60,68

60,71

60,42

60,54

60,71

Jan'24

60,30

60,30

60,07

60,08

60,27

Mar'24

59,74

59,82

59,63

59,65

59,87

May'24

59,35

59,46

59,35

59,46

59,57

Jul'24

59,04

59,04

59,04

59,04

59,20

Aug'24

58,18

58,92

57,97

58,52

58,59

Sep'24

57,25

58,07

57,22

57,77

57,88

Oct'24

56,47

57,38

56,19

57,01

57,14

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts