Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,137,00

+46,00

+1,49%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3104

3169

3090

3149

3103

Sep'23

3091

3160

3082

3137

3091

Dec'23

3085

3154

3078

3130

3085

Mar'24

3054

3116

3045

3094

3050

May'24

3039

3093

3030

3072

3033

Jul'24

3022

3072

3012

3051

3013

Sep'24

3000

3034

2988

3028

2991

Dec'24

2971

2997

2965

2997

2963

Mar'25

2966

2969

2963

2969

2939

May'25

2955

2955

2955

2955

2925

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

190,35

+8,65

+4,76%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

186,20

196,15

184,60

194,85

185,40

Sep'23

181,80

191,55

180,80

190,35

181,70

Dec'23

179,50

188,80

177,95

187,65

179,00

Mar'24

179,15

188,25

177,80

187,20

178,65

May'24

179,45

188,55

178,45

187,60

179,25

Jul'24

180,05

188,80

179,00

187,90

179,60

Sep'24

180,65

189,15

179,65

188,35

180,20

Dec'24

180,75

190,00

180,75

189,30

181,25

Mar'25

183,10

189,90

183,10

189,85

181,75

May'25

183,20

190,00

183,20

190,00

181,90

Jul'25

183,45

190,30

183,45

190,30

182,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,09

+0,85

+3,51%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,49

25,68

24,42

25,48

24,50

Oct'23

24,22

25,30

24,14

25,09

24,24

Mar'24

24,10

25,07

24,01

24,88

24,10

May'24

22,80

23,71

22,78

23,55

22,87

Jul'24

22,39

23,15

22,34

23,02

22,42

Oct'24

22,02

22,67

21,97

22,56

22,05

Mar'25

21,81

22,36

21,78

22,28

21,84

May'25

20,59

21,04

20,59

20,98

20,63

Jul'25

20,03

20,27

20,03

20,24

19,95

Oct'25

19,69

19,90

19,69

19,85

19,60

Mar'26

19,53

19,65

19,53

19,65

19,44

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

258,35

+0,70

+0,27%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

257,65

260,10

254,05

258,35

257,65

Sep'23

249,65

252,90

247,70

250,95

250,10

Nov'23

242,00

246,70

242,00

244,70

243,10

Jan'24

237,45

237,45

235,70

235,70

234,95

Mar'24

225,85

225,85

225,85

225,85

225,10

May'24

210,90

210,90

210,90

210,90

210,15

Jul'24

204,95

204,95

204,95

204,95

204,20

Sep'24

199,15

199,15

199,15

199,15

198,40

Nov'24

196,35

196,35

196,35

196,35

195,60

Jan'25

195,35

195,35

195,35

195,35

194,60

Mar'25

193,95

193,95

193,95

193,95

193,20

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

50,10

-0,14

-0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

52,26

52,49

52,20

52,41

52,50

Aug'23

51,35

51,50

51,28

51,47

51,58

Sep'23

50,75

50,83

50,66

50,79

50,98

Oct'23

50,25

50,28

50,19

50,23

50,49

Dec'23

50,05

50,17

49,91

50,10

50,24

Jan'24

49,99

49,99

49,80

49,80

50,08

Mar'24

49,90

49,90

49,67

49,67

49,86

May'24

49,45

49,46

49,41

49,46

49,63

Jul'24

49,12

49,20

49,12

49,20

49,38

Aug'24

48,51

49,08

47,77

49,06

47,83

Sep'24

48,17

48,71

47,42

48,71

47,46

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts