Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,915,00

+49,00

+1,71%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

194,40

+5,90

+3,13%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,39

+0,05

+0,21%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

83,47

+0,28

+0,34%

Tháng 7/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

53,77

-0,06

-0,11%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2982

3017

2960

3002

2954

Jul'23

2890

2930

2876

2915

2866

Sep'23

2885

2918

2869

2905

2862

Dec'23

2860

2885

2838

2872

2833

Mar'24

2815

2834

2795

2822

2789

May'24

2792

2808

2775

2799

2767

Jul'24

2777

2791

2766

2780

2747

Sep'24

2759

2759

2759

2759

2727

Dec'24

2731

2731

2731

2731

2700

Mar'25

2717

2717

2717

2717

2686

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

190,00

199,70

189,35

196,10

190,25

Jul'23

188,50

198,10

187,80

194,40

188,50

Sep'23

186,00

194,55

185,60

191,45

186,30

Dec'23

183,90

191,70

183,35

188,65

184,30

Mar'24

183,45

191,05

183,45

188,10

183,90

May'24

184,00

191,00

183,85

188,20

184,25

Jul'24

185,70

191,15

185,70

188,40

184,75

Sep'24

186,25

191,40

186,25

188,75

185,35

Dec'24

186,00

191,05

186,00

188,50

185,15

Mar'25

189,65

191,00

188,65

188,65

185,25

May'25

190,00

190,00

189,05

189,05

185,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

83,32

83,60

83,30

83,57

83,35

Jul'23

83,16

83,50

83,16

83,47

83,19

Oct'23

83,55

83,55

83,55

83,55

82,54

Dec'23

82,96

83,00

82,94

83,00

82,88

Mar'24

82,71

82,71

82,71

82,71

82,30

May'24

82,40

82,40

82,40

82,40

82,31

Jul'24

82,07

82,07

82,07

82,07

82,25

Oct'24

79,91

79,91

79,91

79,91

80,06

Dec'24

78,61

79,05

77,90

78,51

78,91

Mar'25

78,86

78,86

78,86

78,86

79,24

May'25

78,96

78,96

78,96

78,96

79,34

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,00

24,70

23,90

24,04

24,05

Jul'23

23,30

24,00

23,20

23,39

23,34

Oct'23

23,01

23,68

22,93

23,09

23,05

Mar'24

22,85

23,49

22,80

22,97

22,92

May'24

21,50

22,05

21,47

21,71

21,58

Jul'24

20,63

21,10

20,54

20,92

20,63

Oct'24

19,93

20,42

19,84

20,38

19,92

Mar'25

19,64

20,25

19,54

20,23

19,62

May'25

18,72

19,25

18,60

19,24

18,69

Jul'25

17,99

18,48

17,84

18,47

17,99

Oct'25

17,49

18,08

17,48

18,07

17,65

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6536/8

6536/8

6524/8

6530/8

6522/8

Jul'23

6260/8

6262/8

6250/8

6254/8

6254/8

Sep'23

5610/8

5610/8

5596/8

5602/8

5610/8

Dec'23

5534/8

5536/8

5524/8

5530/8

5536/8

Mar'24

5614/8

5614/8

5610/8

5614/8

5620/8

May'24

5672/8

5672/8

5664/8

5664/8

5674/8

Jul'24

5694/8

5694/8

5684/8

5684/8

5694/8

Sep'24

5450/8

5450/8

5450/8

5450/8

5444/8

Dec'24

5350/8

5354/8

5350/8

5350/8

5342/8

Mar'25

5410/8

5410/8

5410/8

5410/8

5420/8

May'25

5432/8

5432/8

5432/8

5432/8

5442/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

463,4

465,6

463,0

465,6

463,6

Jul'23

460,5

462,8

460,0

462,7

460,9

Aug'23

449,1

451,3

449,1

451,3

450,1

Sep'23

434,0

434,5

434,0

434,5

434,2

Oct'23

419,9

420,1

419,9

420,1

419,7

Dec'23

416,4

417,4

416,1

417,0

416,9

Jan'24

411,9

412,3

411,9

412,3

412,4

Mar'24

405,4

409,9

402,2

402,6

403,6

May'24

400,2

404,0

397,2

397,6

398,3

Jul'24

399,5

402,6

396,1

396,6

397,2

Aug'24

392,9

397,6

392,9

392,9

392,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

53,67

53,72

53,47

53,70

53,72

Jul'23

53,79

53,83

53,61

53,80

53,83

Aug'23

53,61

53,63

53,43

53,59

53,62

Sep'23

53,32

53,32

53,14

53,28

53,32

Oct'23

52,83

52,86

52,74

52,86

52,89

Dec'23

52,65

52,68

52,52

52,63

52,68

Jan'24

52,45

52,54

52,45

52,48

52,52

Mar'24

52,45

52,45

52,30

52,34

52,45

May'24

52,59

52,89

52,32

52,41

52,88

Jul'24

52,57

52,90

52,34

52,41

52,92

Aug'24

52,30

52,30

52,30

52,30

52,80

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15020/8

15030/8

14992/8

15026/8

15010/8

Jul'23

14740/8

14760/8

14712/8

14756/8

14732/8

Aug'23

14236/8

14260/8

14220/8

14256/8

14236/8

Sep'23

13416/8

13422/8

13416/8

13422/8

13444/8

Nov'23

13124/8

13130/8

13092/8

13124/8

13124/8

Jan'24

13174/8

13186/8

13156/8

13186/8

13186/8

Mar'24

13114/8

13132/8

13110/8

13124/8

13132/8

May'24

13130/8

13130/8

13130/8

13130/8

13150/8

Jul'24

13126/8

13242/8

13120/8

13174/8

13126/8

Aug'24

13052/8

13052/8

13052/8

13052/8

13014/8

Sep'24

12694/8

12694/8

12676/8

12676/8

12640/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6686/8

6694/8

6654/8

6656/8

6670/8

Jul'23

6774/8

6784/8

6746/8

6746/8

6760/8

Sep'23

6874/8

6886/8

6850/8

6850/8

6862/8

Dec'23

7024/8

7026/8

7016/8

7022/8

7026/8

Mar'24

7132/8

7132/8

7114/8

7114/8

7126/8

May'24

7170/8

7170/8

7162/8

7162/8

7162/8

Jul'24

7010/8

7010/8

7002/8

7002/8

7022/8

Sep'24

7046/8

7046/8

7046/8

7046/8

7142/8

Dec'24

7184/8

7184/8

7116/8

7116/8

7212/8

Mar'25

7166/8

7166/8

7166/8

7166/8

7262/8

May'25

7102/8

7102/8

7102/8

7102/8

7196/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts