Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,570,00

-72,00

-1,98%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3614

3625

3555

3570

3642

Mar'24

3618

3622

3559

3575

3640

May'24

3575

3590

3530

3547

3607

Jul'24

3541

3558

3495

3510

3572

Sep'24

3523

3531

3473

3481

3540

Dec'24

3500

3503

3446

3456

3505

Mar'25

3460

3470

3420

3426

3465

May'25

3406

3406

3406

3406

3439

Jul'25

3384

3384

3384

3384

3419

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

158,20

-2,75

-1,71%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

160,40

161,65

157,65

158,20

160,95

Mar'24

161,25

162,60

158,80

159,25

162,05

May'24

162,65

163,35

159,65

160,10

163,05

Jul'24

163,55

164,00

160,40

160,85

163,80

Sep'24

163,40

164,30

160,75

161,20

164,20

Dec'24

164,45

164,85

161,80

162,25

165,25

Mar'25

163,65

163,65

163,65

163,65

166,60

May'25

164,95

164,95

164,95

164,95

167,90

Jul'25

166,00

166,00

166,00

166,00

168,95

Sep'25

166,90

166,90

166,90

166,90

169,85

Dec'25

167,35

167,35

167,35

167,35

170,30

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

343,40

+3,40

+1,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

340,00

344,10

338,25

343,40

340,00

Jan'24

324,50

327,25

323,20

326,90

324,55

Mar'24

314,50

315,45

314,50

315,45

314,50

May'24

308,30

308,30

308,30

308,30

307,35

Jul'24

305,75

305,75

305,75

305,75

304,85

Sep'24

298,20

298,20

298,20

298,20

297,30

Nov'24

293,60

293,60

293,60

293,60

292,70

Jan'25

282,30

282,30

282,30

282,30

281,40

Mar'25

281,05

281,05

281,05

281,05

280,15

May'25

280,55

280,55

280,55

280,55

279,65

Jul'25

280,05

280,05

280,05

280,05

279,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,15

-0,57

-2,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

27,28

27,32

26,66

26,79

27,44

Mar'24

27,60

27,64

27,04

27,15

27,72

May'24

26,17

26,19

25,71

25,82

26,26

Jul'24

24,86

24,92

24,54

24,64

24,97

Oct'24

24,36

24,40

24,10

24,19

24,42

Mar'25

24,18

24,19

23,92

24,01

24,20

May'25

22,39

22,51

22,24

22,41

22,40

Jul'25

20,93

21,16

20,92

21,11

20,94

Oct'25

20,44

20,66

20,44

20,62

20,40

Mar'26

20,40

20,60

20,40

20,60

20,32

May'26

19,81

19,89

19,81

19,89

19,56

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

59,15

-0,14

-0,24%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

60,68

60,86

60,53

60,55

60,68

Dec'23

59,29

59,46

59,12

59,14

59,29

Jan'24

58,80

58,96

58,65

58,65

58,79

Mar'24

58,41

58,54

58,29

58,30

58,42

May'24

58,27

58,29

58,03

58,06

58,16

Jul'24

57,77

57,91

57,66

57,66

57,78

Aug'24

57,11

57,11

57,09

57,09

57,75

Sep'24

56,48

57,28

56,27

56,56

57,02

Oct'24

56,00

56,44

55,47

55,80

56,19

Dec'24

55,77

55,99

55,04

55,39

55,74

Jan'25

55,00

55,21

54,92

55,21

55,55

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts