Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,237,00

+26,00

+0,81%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3131

3182

3104

3164

3142

Sep'23

3201

3247

3174

3237

3211

Dec'23

3216

3255

3189

3248

3224

Mar'24

3190

3218

3163

3212

3196

May'24

3159

3185

3143

3180

3171

Jul'24

3131

3155

3117

3148

3143

Sep'24

3105

3120

3089

3118

3113

Dec'24

3064

3086

3064

3083

3078

Mar'25

3057

3057

3057

3057

3052

May'25

3044

3044

3044

3044

3039

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

172,25

-3,85

-2,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

178,90

178,95

168,95

172,00

177,45

Sep'23

177,10

177,30

170,60

172,25

176,10

Dec'23

176,00

176,00

169,70

171,20

174,65

Mar'24

176,00

176,00

170,30

171,50

175,00

May'24

176,80

176,80

171,30

172,40

175,80

Jul'24

175,70

175,70

172,00

173,00

176,50

Sep'24

176,45

176,45

172,70

173,65

177,20

Dec'24

177,60

177,70

174,00

174,80

178,30

Mar'25

176,50

176,50

175,10

175,55

179,00

May'25

175,85

176,05

175,85

176,05

179,50

Jul'25

176,75

176,75

176,60

176,60

180,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

25,85

-0,18

-0,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

26,25

26,38

25,83

25,88

26,22

Oct'23

26,11

26,18

25,75

25,85

26,03

Mar'24

25,93

25,98

25,60

25,73

25,85

May'24

24,29

24,33

24,08

24,18

24,25

Jul'24

23,42

23,48

23,25

23,35

23,37

Oct'24

22,73

22,84

22,59

22,74

22,68

Mar'25

22,35

22,48

22,23

22,39

22,33

May'25

20,97

21,06

20,86

21,00

20,94

Jul'25

20,09

20,26

20,09

20,20

20,13

Oct'25

19,72

19,93

19,72

19,86

19,77

Mar'26

19,55

19,77

19,55

19,72

19,61

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

257,55

-10,00

-3,74%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

268,85

268,85

257,55

257,55

267,55

Sep'23

264,50

264,50

254,30

254,30

264,30

Nov'23

256,20

256,25

250,00

250,00

256,85

Jan'24

251,00

251,00

244,95

244,95

251,60

Mar'24

245,10

245,10

245,10

245,10

244,35

May'24

231,10

231,10

231,10

231,10

230,35

Jul'24

226,15

226,15

226,15

226,15

225,40

Sep'24

220,35

220,35

220,35

220,35

219,60

Nov'24

217,55

217,55

217,55

217,55

216,80

Jan'25

216,55

216,55

216,55

216,55

215,80

Mar'25

215,15

215,15

215,15

215,15

214,40

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

53,29

-0,37

-0,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

55,10

55,41

54,28

54,99

55,63

Aug'23

53,90

54,38

53,41

53,98

54,73

Sep'23

52,99

53,81

52,99

53,52

54,10

Oct'23

53,35

53,65

52,86

53,29

53,76

Dec'23

53,48

53,63

52,81

53,33

53,66

Jan'24

53,22

53,53

52,79

53,20

53,50

Mar'24

53,07

53,16

52,55

52,97

53,24

May'24

52,48

52,48

52,37

52,37

53,04

Jul'24

52,60

52,60

52,17

52,17

52,80

Aug'24

52,75

53,24

51,64

52,43

55,63

Sep'24

52,10

52,75

51,33

51,96

55,02

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts