Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,779,00

-3,00

-0,11%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

193,35

+3,50

+1,84%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,90

-0,03

-0,15%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,88

+0,35

+0,43%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

63,05

+0,10

+0,16%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2735

2766

2735

2738

2732

May'23

2786

2799

2759

2779

2782

Jul'23

2778

2793

2759

2776

2778

Sep'23

2761

2777

2746

2764

2761

Dec'23

2716

2724

2698

2718

2713

Mar'24

2665

2669

2645

2665

2663

May'24

2653

2656

2644

2653

2651

Jul'24

2642

2643

2635

2641

2639

Sep'24

2617

2625

2617

2625

2623

Dec'24

2589

2597

2589

2597

2592

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

194,55

199,75

194,55

199,50

194,45

May'23

190,50

194,15

189,10

193,35

189,85

Jul'23

188,15

192,40

187,50

191,70

188,15

Sep'23

186,65

190,05

185,60

189,50

185,80

Dec'23

184,70

187,80

183,70

187,40

183,70

Mar'24

183,75

187,55

183,40

187,05

183,45

May'24

185,05

188,00

183,95

187,55

184,10

Jul'24

184,80

188,00

184,15

187,70

184,30

Sep'24

184,95

188,00

184,30

187,80

184,45

Dec'24

185,05

188,00

184,40

187,85

184,55

Mar'25

-

188,35

-

188,35

185,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,87

82,78

81,87

82,25

80,92

May'23

81,70

82,90

81,08

81,88

81,53

Jul'23

82,58

83,68

81,96

82,52

82,37

Oct'23

-

82,31

-

82,31

82,10

Dec'23

82,35

83,31

81,85

82,08

82,12

Mar'24

82,87

83,38

82,02

82,14

82,36

May'24

82,85

83,17

81,93

81,99

82,29

Jul'24

82,56

82,81

81,66

81,71

82,05

Oct'24

-

79,82

-

79,82

80,14

Dec'24

79,75

79,75

78,85

78,89

79,27

Mar'25

-

79,09

-

79,09

79,47

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

378,30

381,30

371,30

374,00

379,70

May'23

398,40

399,60

391,00

391,80

399,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,36

21,49

21,25

21,29

21,33

May'23

19,95

20,13

19,87

19,90

19,93

Jul'23

19,48

19,62

19,35

19,45

19,42

Oct'23

19,30

19,47

19,22

19,36

19,30

Mar'24

19,42

19,59

19,36

19,50

19,43

May'24

18,42

18,56

18,33

18,50

18,42

Jul'24

17,71

17,82

17,60

17,77

17,71

Oct'24

17,35

17,44

17,24

17,39

17,35

Mar'25

17,37

17,43

17,25

17,39

17,37

May'25

16,63

16,79

16,63

16,75

16,76

Jul'25

16,29

16,36

16,29

16,36

16,37

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6800/8

6814/8

6736/8

6740/8

6804/8

May'23

6796/8

6810/8

6740/8

6742/8

6804/8

Jul'23

6682/8

6696/8

6636/8

6640/8

6692/8

Sep'23

6126/8

6126/8

6072/8

6076/8

6126/8

Dec'23

5954/8

5962/8

5912/8

5920/8

5964/8

Mar'24

6026/8

6034/8

5990/8

5996/8

6040/8

May'24

6066/8

6066/8

6032/8

6036/8

6076/8

Jul'24

6064/8

6064/8

6024/8

6036/8

6074/8

Sep'24

5670/8

5672/8

5656/8

5656/8

5674/8

Dec'24

5550/8

5570/8

5536/8

5544/8

5554/8

Mar'25

5602/8

5602/8

5602/8

5602/8

5612/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

497,4

498,8

491,2

492,6

497,7

May'23

481,2

482,9

476,1

477,5

481,6

Jul'23

470,9

473,5

467,8

469,0

472,2

Aug'23

457,0

459,3

455,2

456,5

458,5

Sep'23

439,8

441,7

438,6

440,4

441,3

Oct'23

427,5

427,8

424,8

427,2

427,3

Dec'23

422,8

425,0

421,9

424,2

424,3

Jan'24

416,5

419,0

416,3

418,6

418,4

Mar'24

407,2

408,2

406,0

408,2

407,2

May'24

401,5

402,4

401,5

402,4

400,8

Jul'24

395,1

399,0

395,1

399,0

397,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

62,75

63,67

62,24

62,83

62,77

May'23

62,92

63,83

62,41

63,05

62,95

Jul'23

62,60

63,34

62,13

62,65

62,60

Aug'23

61,95

62,47

61,54

61,93

61,98

Sep'23

61,28

61,68

60,90

61,17

61,31

Oct'23

60,55

60,91

60,20

60,35

60,58

Dec'23

60,23

60,52

59,82

59,94

60,22

Jan'24

59,90

60,20

59,53

59,69

59,93

Mar'24

59,58

59,87

59,30

59,39

59,61

May'24

59,29

59,44

59,24

59,24

59,43

Jul'24

59,15

59,15

59,15

59,15

59,35

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15466/8

15540/8

15380/8

15394/8

15486/8

May'23

15420/8

15496/8

15330/8

15346/8

15440/8

Jul'23

15346/8

15414/8

15252/8

15274/8

15366/8

Aug'23

14996/8

15050/8

14914/8

14946/8

15012/8

Sep'23

14306/8

14354/8

14236/8

14274/8

14324/8

Nov'23

13980/8

14020/8

13910/8

13954/8

13990/8

Jan'24

14022/8

14064/8

13962/8

14006/8

14034/8

Mar'24

13894/8

13934/8

13852/8

13902/8

13914/8

May'24

13840/8

13880/8

13806/8

13856/8

13860/8

Jul'24

13802/8

13872/8

13802/8

13856/8

13850/8

Aug'24

13696/8

13696/8

13696/8

13696/8

13676/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7516/8

7540/8

7330/8

7364/8

7504/8

May'23

7634/8

7666/8

7466/8

7500/8

7626/8

Jul'23

7690/8

7720/8

7540/8

7564/8

7686/8

Sep'23

7774/8

7804/8

7636/8

7662/8

7776/8

Dec'23

7930/8

7952/8

7786/8

7810/8

7924/8

Mar'24

8034/8

8034/8

7886/8

7894/8

8012/8

May'24

8006/8

8006/8

7892/8

7894/8

8016/8

Jul'24

7700/8

7700/8

7686/8

7686/8

7806/8

Sep'24

7654/8

7654/8

7654/8

7654/8

7774/8

Dec'24

7690/8

7690/8

7690/8

7690/8

7814/8

Mar'25

-

7630/8

7630/8

7630/8

7754/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts