Bảng giá nông sản hôm nay 24/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2622

2622

2622

2622

2611

May'22

2660

2698

2647

2649

2656

Jul'22

2681

2722

2672

2676

2680

Sep'22

2692

2728

2680

2685

2687

Dec'22

2682

2715

2671

2676

2677

Mar'23

2656

2694

2651

2656

2656

May'23

2674

2677

2644

2646

2643

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

249,50

252,75

248,40

248,80

248,45

May'22

247,15

251,95

246,25

247,45

247,25

Jul'22

246,00

250,60

245,10

246,20

246,00

Sep'22

244,45

249,00

243,80

244,70

244,50

Dec'22

241,90

246,20

241,40

242,05

241,70

Mar'23

239,55

243,30

238,60

239,45

239,00

May'23

237,40

240,00

236,60

238,00

237,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,85

122,50

120,58

122,50

121,11

May'22

120,43

121,43

120,31

120,43

120,29

Jul'22

117,41

118,50

117,41

117,60

117,42

Oct'22

105,88

105,88

105,88

105,88

107,06

Dec'22

101,51

102,93

101,51

102,31

101,66

Mar'23

98,85

99,87

98,85

99,55

98,68

May'23

95,50

96,65

95,50

96,56

95,68

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1252,10

1277,00

1242,70

1263,00

1247,00

May'22

1123,30

1173,80

1123,30

1152,00

1143,80

Jul'22

1045,00

1065,00

1030,00

1057,00

1047,70

Sep'22

975,00

982,00

975,00

982,00

970,50

Nov'22

931,20

931,20

930,00

931,20

960,00

Jan'23

931,20

931,20

931,20

931,20

960,00

Mar'23

921,20

921,20

921,20

921,20

950,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,48

18,60

18,45

18,50

18,48

May'22

17,90

17,97

17,83

17,87

17,89

Jul'22

17,71

17,78

17,67

17,71

17,71

Oct'22

17,84

17,91

17,80

17,85

17,84

Mar'23

18,21

18,25

18,16

18,22

18,19

May'23

17,52

17,62

17,52

17,58

17,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6740/8

6764/8

6692/8

6756/8

6746/8

May'22

6720/8

6744/8

6674/8

6734/8

6724/8

Jul'22

6650/8

6676/8

6606/8

6666/8

6652/8

Sep'22

6200/8

6244/8

6176/8

6240/8

6210/8

Dec'22

6044/8

6086/8

6012/8

6080/8

6056/8

Mar'23

6120/8

6154/8

6086/8

6146/8

6126/8

May'23

6150/8

6186/8

6126/8

6186/8

6162/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

454,7

464,5

453,8

463,9

453,7

May'22

451,6

460,3

450,5

459,5

450,8

Jul'22

450,1

458,2

449,0

457,5

449,6

Aug'22

440,7

447,8

440,7

447,6

440,7

Sep'22

427,3

433,9

427,3

433,7

428,7

Oct'22

417,4

421,2

417,1

421,1

417,7

Dec'22

414,7

420,0

414,5

419,5

416,3

Jan'23

411,5

415,4

411,1

415,4

412,3

Mar'23

401,9

403,0

400,0

402,8

401,5

May'23

394,3

395,4

392,5

395,4

395,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

70,12

71,37

70,11

70,81

70,15

May'22

70,00

71,24

70,00

70,72

70,06

Jul'22

69,53

70,59

69,52

70,13

69,54

Aug'22

68,35

69,27

68,35

68,82

68,38

Sep'22

67,18

67,89

67,15

67,43

67,06

Oct'22

65,98

66,53

65,78

66,27

65,80

Dec'22

65,39

66,06

65,22

65,60

65,27

Jan'23

64,93

65,73

64,93

65,27

64,97

Mar'23

64,72

65,30

64,72

64,79

64,54

May'23

64,52

64,61

64,37

64,37

64,18

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16374/8

16654/8

16364/8

16626/8

16350/8

May'22

16362/8

16630/8

16360/8

16602/8

16350/8

Jul'22

16316/8

16550/8

16310/8

16524/8

16302/8

Aug'22

15900/8

16114/8

15900/8

16102/8

15900/8

Sep'22

15154/8

15314/8

15146/8

15314/8

15160/8

Nov'22

14720/8

14850/8

14692/8

14822/8

14732/8

Jan'23

14706/8

14832/8

14684/8

14802/8

14722/8

Mar'23

14460/8

14550/8

14436/8

14496/8

14460/8

May'23

14436/8

14436/8

14334/8

14376/8

14362/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8410/8

8644/8

8340/8

8590/8

8442/8

May'22

8490/8

8726/8

8426/8

8676/8

8524/8

Jul'22

8450/8

8654/8

8390/8

8620/8

8474/8

Sep'22

8450/8

8620/8

8386/8

8586/8

8470/8

Dec'22

8490/8

8632/8

8406/8

8606/8

8494/8

Mar'23

8474/8

8616/8

8444/8

8616/8

8506/8

May'23

8352/8

8480/8

8314/8

8480/8

8374/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts