Bảng giá nông sản hôm nay 23/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2590

2600

2560

2600

2573

May'22

2623

2663

2611

2643

2640

Jul'22

2655

2684

2639

2666

2666

Sep'22

2660

2691

2649

2675

2674

Dec'22

2645

2679

2637

2665

2660

Mar'23

2626

2658

2617

2645

2638

May'23

2617

2643

2603

2643

2624

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

246.70

249.10

244.00

248.75

246.85

May'22

245.45

249.35

242.90

247.10

246.00

Jul'22

244.45

248.00

241.70

245.80

244.70

Sep'22

242.90

246.30

240.15

244.20

243.15

Dec'22

239.25

243.30

237.35

241.40

240.20

Mar'23

236.65

240.00

235.35

238.65

237.45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121.63

121.70

119.70

120.78

122.99

May'22

120.74

121.20

120.09

120.43

121.16

Jul'22

118.09

118.09

117.12

117.53

118.13

Oct'22

107.06

107.06

107.06

107.06

106.19

Dec'22

102.50

102.64

101.71

101.95

102.79

Mar'23

99.33

99.51

98.85

98.85

99.77

May'23

95.99

96.02

95.78

95.94

96.62

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1265.00

1293.80

1247.10

1260.00

1270.00

May'22

1173.80

1196.50

1143.80

1145.00

1173.80

Jul'22

1075.00

1077.70

1047.70

1047.70

1077.70

Sep'22

980.00

980.00

980.00

980.00

990.00

Nov'22

931.20

931.20

931.20

931.20

960.00

Jan'23

960.00

960.00

960.00

960.00

959.30

Mar'23

950.00

950.00

950.00

950.00

953.30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.30

18.50

18.27

18.49

18.20

May'22

17.79

17.93

17.70

17.92

17.62

Jul'22

17.66

17.78

17.61

17.73

17.52

Oct'22

17.89

17.93

17.78

17.86

17.70

Mar'23

18.17

18.30

18.14

18.20

18.08

May'23

17.50

17.63

17.49

17.55

17.47

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6576/8

6716/8

6576/8

6650/8

6542/8

May'22

6562/8

6694/8

6562/8

6632/8

6526/8

Jul'22

6500/8

6626/8

6500/8

6564/8

6470/8

Sep'22

6102/8

6192/8

6096/8

6144/8

6086/8

Dec'22

5990/8

6060/8

5974/8

6004/8

5976/8

Mar'23

6062/8

6122/8

6042/8

6074/8

6046/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

448.5

454.4

445.7

451.2

447.9

May'22

446.0

451.8

443.0

448.5

445.7

Jul'22

445.4

450.7

442.2

447.4

445.1

Aug'22

439.4

442.4

434.4

438.3

437.6

Sep'22

429.7

431.2

426.5

426.9

427.9

Oct'22

419.6

420.9

415.0

416.0

418.8

Dec'22

418.1

419.8

412.6

414.9

417.4

Jan'23

414.0

415.1

410.8

411.1

413.4

Mar'23

404.2

405.1

400.0

401.0

402.6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

448.5

454.4

445.7

451.2

447.9

May'22

446.0

451.8

443.0

448.5

445.7

Jul'22

445.4

450.7

442.2

447.4

445.1

Aug'22

439.4

442.4

434.4

438.3

437.6

Sep'22

429.7

431.2

426.5

426.9

427.9

Oct'22

419.6

420.9

415.0

416.0

418.8

Dec'22

418.1

419.8

412.6

414.9

417.4

Jan'23

414.0

415.1

410.8

411.1

413.4

Mar'23

404.2

405.1

400.0

401.0

402.6

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16090/8

16320/8

16022/8

16232/8

16014/8

May'22

16102/8

16330/8

16034/8

16234/8

16034/8

Jul'22

16074/8

16294/8

16010/8

16206/8

16010/8

Aug'22

15746/8

15916/8

15662/8

15812/8

15654/8

Sep'22

15056/8

15202/8

14966/8

15090/8

14990/8

Nov'22

14642/8

14830/8

14586/8

14670/8

14636/8

Jan'23

14614/8

14800/8

14564/8

14652/8

14616/8

Mar'23

14376/8

14500/8

14292/8

14394/8

14336/8

May'23

14286/8

14362/8

14192/8

14320/8

14232/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8150/8

8242/8

8030/8

8202/8

7970/8

May'22

8236/8

8316/8

8106/8

8284/8

8040/8

Jul'22

8186/8

8274/8

8076/8

8252/8

8006/8

Sep'22

8206/8

8274/8

8086/8

8252/8

8024/8

Dec'22

8206/8

8306/8

8120/8

8282/8

8066/8

Mar'23

8254/8

8316/8

8162/8

8286/8

8100/8

May'23

8164/8

8202/8

8102/8

8202/8

8022/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts