Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,338,00

+80,00

+2,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3242

3292

3237

3292

3212

Sep'23

3267

3349

3259

3338

3258

Dec'23

3278

3359

3274

3347

3272

Mar'24

3252

3325

3243

3314

3244

May'24

3225

3287

3211

3277

3217

Jul'24

3197

3253

3183

3245

3190

Sep'24

3168

3218

3157

3213

3163

Dec'24

3133

3177

3120

3177

3129

Mar'25

3108

3149

3099

3149

3103

May'25

3133

3133

3133

3133

3090

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,95

-5,00

-2,99%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

170,45

170,80

165,00

165,65

169,45

Sep'23

166,60

167,05

161,20

161,95

166,95

Dec'23

165,30

165,50

160,00

160,80

165,40

Mar'24

165,25

165,55

160,35

161,15

165,25

May'24

165,80

166,10

161,25

162,10

165,85

Jul'24

166,50

166,85

162,10

163,05

166,55

Sep'24

166,35

167,05

163,00

164,10

167,40

Dec'24

167,50

168,35

164,30

165,45

168,60

Mar'25

167,65

167,65

165,35

166,50

169,50

May'25

168,70

168,70

166,50

167,60

170,50

Jul'25

168,20

168,20

168,20

168,20

171,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

22,60

-0,38

-1,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,28

23,29

22,46

22,57

23,03

Oct'23

23,18

23,27

22,40

22,60

22,98

Mar'24

23,17

23,27

22,46

22,65

22,99

May'24

21,98

22,12

21,37

21,55

21,86

Jul'24

21,51

21,65

20,93

21,10

21,44

Oct'24

21,30

21,41

20,70

20,86

21,27

Mar'25

21,33

21,37

20,65

20,80

21,24

May'25

20,20

20,20

19,67

19,79

20,11

Jul'25

19,61

19,61

19,11

19,23

19,50

Oct'25

19,40

19,40

18,95

19,05

19,30

Mar'26

19,19

19,36

18,98

19,06

19,26

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

255,35

-5,15

-1,98%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

266,30

268,50

259,55

264,25

266,20

Sep'23

261,30

262,00

253,60

255,35

260,50

Nov'23

255,05

255,05

250,00

250,75

254,85

Jan'24

249,00

249,00

246,95

246,95

250,40

Mar'24

245,00

245,15

245,00

245,15

247,30

May'24

231,15

231,15

231,15

231,15

233,30

Jul'24

226,20

226,20

226,20

226,20

228,35

Sep'24

220,40

220,40

220,40

220,40

222,55

Nov'24

217,60

217,60

217,60

217,60

219,75

Jan'25

216,60

216,60

216,60

216,60

218,75

Mar'25

215,20

215,20

215,20

215,20

217,35

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,85

+0,27

+0,49%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

59,84

60,50

59,80

60,50

59,62

Aug'23

57,84

58,30

57,48

58,28

57,67

Sep'23

56,53

57,01

56,39

57,00

56,53

Oct'23

55,75

56,17

55,65

56,17

55,84

Dec'23

55,58

55,85

55,34

55,85

55,58

Jan'24

55,20

55,58

55,18

55,58

55,33

Mar'24

54,70

55,06

54,70

55,06

54,80

May'24

54,65

54,65

54,65

54,65

54,36

Jul'24

56,31

56,60

53,76

53,93

55,71

Aug'24

55,35

56,10

53,32

53,47

55,28

Sep'24

52,94

55,55

52,80

52,93

54,75

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts