Danh mục hàng hoá |
Đơn vị |
Giá tính thuế hải quan USD |
Ghi chú |
Cà phê hạt |
kg |
1,50 |
|
Cà phê xay |
kg |
3,00 |
|
Cà phê mix 3 in 1 |
kg |
3,00 |
|
Ovaltine |
kg |
0,80 |
|
Mù tạt ( Mustard) |
kg |
2,00 |
|
Cá hộp |
kg |
0,60 |
|
Thịt hộp các loại |
kg |
1,50 |
|
Đường hạt các loại |
kg |
1,00 |
|
Mứt chuối, táo, me có hoặc không có đường |
kg |
0,60 |
|
Mứt trái cây các loại có hoặc không có đường |
kg |
0,60 |
|
Bánh hỗn hợp các loại đóng gói trên 1 kg/ gói |
kg |
1,20 |
|
Bánh hỗn hợp các loại đóng gói dưới 1 kg/ gói |
kg |
2,00 |
|
Kem ( carem ) |
kg |
1,00 |
|
Bột Carem |
kg |
1,50 |
|
Khoai rán ( Potato chip ) |
kg |
1,50 |
|
Khoai tây rán ( French Fries) |
kg |
0,60 |
|
Bột Cream ( Creamer ) |
kg |
1,20 |
|
Xí muội |
kg |
1,20 |
|
Quả ớt khô |
kg |
0,60 |
|
Đậu phụ |
kg |
0,60 |
|
Màng đậu xanh khô |
kg |
1,50 |
|
Măng đóng hộp |
kg |
0,60 |
|
Lạc đóng hộp |
kg |
1,40 |
|
Bắp ngô đóng hộp |
kg |
0,60 |
|
Nấm đóng hộp |
kg |
0,80 |
|
Dưa chuột muối |
kg |
0,30 |
|
Cải muối. |
kg |
0,30 |
|
Trái cây và rau đóng hộp các loại khác |
kg |
0,60 |
|
Nước mắn, sì dầu, nước tương ớt, nưới gia vị, nước cà chua, nước dấm |
kg |
0,30 |
|
Hành muối ( kiệu ) |
kg |
0,60 |
|
Súp gà và Súp tương đương để nấu lẩu |
kg |
1,00 |
|
Bột súp ( knor ) |
kg |
1,40 |
|
Gói galetin |
kg |
1,00 |
|
Galetin khô (nguyên liệu làm galetin) |
kg |
4,00 |
|
Bột galetin |
kg |
4,00 |
|
Men làm bánh (Improver,Yeast ) |
kg |
4,00 |
|
Nước lạnh ( Lou Han Gou ) |
kg |
1,00 |
|
Nước ngọt các loại |
cattong |
1,00 |
24 x 250 ml |
Mỳ, mỳ ống, bánh phở, bún, miến gói thành gói từ 500 gram trở xuống |
kg |
0,60 |
|
Mỳ, mỳ ống, bánh phở, bún, miến gói thành gói từ 500 gram trở lên |
kg |
0,40 |
|
Mỳ chính đóng gói trên 1kg/ gói |
tấn |
850 |
|
Mỳ chính đóng gói dưới 1kg/ gói |
tấn |
950 |
|
SPY ( Wine Cooler ) |
cattong |
5,00 |
24 x 330ml |
Nước yến |
cattong |
5,00 |
24 x 180 ml |
Nước cốt trái cây Lon/chai |
lít |
0,50 |
|
Nước sirô |
lít |
0,50 |
|
Nước sô đa lon/chai |
két |
3,60 |
24 x 330 ml |
Nước cam lon/chai |
két |
3,60 |
24 x 330 ml |
Bia ABC |
két |
11,00 |
24 x 330 ml |
Bia Tiger, Heineken, ASahi, Buweiser |
két |
7,00 |
24 x 330 ml |
Bia lon/chai các loại khác |
két |
6,00 |
24 x 330 ml |
Thức ăn cho chó hoặc mèo |
kg |
0,50 |
|
Thức ăn gia súc khác |
kg |
0,30 |
|
Lá thuốc lá đã tước cọng hoặc chưa tước cọng có nguồn gốc từ Châu á ( Lamina/ Strip/ Leaf) |
tấn |
2.000,00 |
|
Lá thuốc lá đã tước cọng hoặc chưa tước cọng có nguồn gốc không phải từ Châu á ( Lamina/ Strip/ Leaf |
tấn |
2.500,00 |
|
Cuống, cọng đầu thừa lá thuốc lá |
tấn |
1.500,00 |
|
Sợi thuốc lá nguồn gốc từ Asia |
tấn |
2.500,00 |
|
Sợi thuốc lá nguồn gốc ngoài Asia |
tấn |
3.000,00 |
|